1. 俘获 là gì?
俘获 (fúhuò) có nghĩa là “bắt giữ” hoặc “chiếm đoạt”. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự, thể hiện hành động bắt giữ kẻ địch hoặc chiếm lấy một cái gì đó, bao gồm cả con người hoặc vật phẩm giá trị. Trong tiếng Trung, 俘获 mang tính chất mạnh mẽ và nghiêm túc.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 俘获
俘获 có cấu trúc ngữ pháp đơn giản, được tạo thành từ hai ký tự:
俘 (fú): bắt giữ, chiếm đoạt
获 (huò): nhận được, thu được.
Khi kết hợp lại, nó tạo thành một động từ thể hiện hành động bắt giữ một cách chính thức.
3. Đặt câu và lấy ví dụ minh họa cho từ 俘获
3.1 Ví dụ 1
在战斗中,他们俘获了敌人的指挥官。
(Trong trận chiến, họ đã bắt giữ tư lệnh của kẻ thù.)
3.2 Ví dụ 2
警察成功俘获了逃犯。
(Cảnh sát đã thành công trong việc bắt giữ kẻ tội phạm.)
3.3 Ví dụ 3
这种武器非常强大,可以俘获敌人的注意。
(Loại vũ khí này rất mạnh mẽ và có thể thu hút sự chú ý của kẻ thù.)
4. Kết luận
Từ 俘获 (fúhuò) không chỉ là một từ thể hiện hành động vật lý mà còn mang theo nhiều ý nghĩa sâu sắc về chiến tranh, lòng dũng cảm và khả năng kiểm soát tình hình. Hiểu rõ ngữ nghĩa và cấu trúc của từ này giúp người học tiếng Trung có thể diễn đạt chính xác hơn trong các tình huống cụ thể.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn