DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

俘虏 (fúlǔ) là gì? Tìm hiểu về cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng

Giới thiệu về từ 俘虏 (fúlǔ)

俘虏 (fúlǔ) là một từ tiếng Trung Quốc có nghĩa là kẻ bị bắt hoặc người bị bắt giữ, thường chỉ những người lính hoặc cá nhân bị bắt làm tù binh trong bối cảnh chiến tranh hay xung đột. Từ này mang hàm ý về sự mất tự do và quyền lực của cá nhân do bị lực lượng đối thủ bắt giữ.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 俘虏 (fúlǔ)

Từ 俘虏 được tạo thành từ hai ký tự Hán: 俘 và 虏.

  • 俘 (fú): có nghĩa là bắt hoặc giam giữ.
  • 虏 (lǔ): có nghĩa là tù binh hoặc người bị bắt.

Khi kết hợp hai ký tự này, 俘虏 tạo thành một danh từ chỉ đối tượng của hành động bắt giữ.

Ví dụ minh họa cho từ 俘虏 (fúlǔ)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ 俘虏, dưới đây là một số câu ví dụ:

Câu 1:

在战争中,许多士兵成为了俘虏。
(Zài zhànzhēng zhōng, xǔduō shìbīng chéngwéile fúlǔ.)
Trong chiến tranh, nhiều binh sĩ đã trở thành tù binh.

Câu 2:

这位俘虏被敌军带走了。
(Zhè wèi fúlǔ bèi díjūn dài zǒule.)
Người tù binh này đã bị quân địch đưa đi. fúlǔ

Câu 3:

俘虏的生活非常艰苦。
(Fúlǔ de shēnghuó fēicháng jiānkǔ.)
Cuộc sống của những tù binh rất khổ cực.

Kết luận

Từ 俘虏 (fúlǔ) không chỉ đơn thuần là một danh từ mà còn phản ánh những khía cạnh sâu sắc về con người và những hoàn cảnh đau thương trong bối cảnh chiến tranh. Hy vọng bài viết này giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng của từ này.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website:  fúlǔhttps://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo