DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

保管 (bǎo guǎn) Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Câu

Giới thiệu về bảo quản (保管)

Từ “保管” (bǎo guǎn) trong tiếng Trung có nghĩa là bảo quản, giữ gìn một cái gì đó để đảm bảo nó không bị hư hỏng hoặc thất lạc. Trong cuộc sống hàng ngày, người ta thường sử dụng từ này để chỉ việc giữ gìn tài sản, đồ vật quan trọng hoặc tài liệu cần thiết.

Cấu trúc ngữ pháp của từ “保管”

Phân tích cấu tạo

“保管” được cấu tạo từ hai phần:

  • 保 (bǎo): có nghĩa là bảo vệ, giữ gìn.保管
  • 管 (guǎn): có nghĩa là quản lý, phụ trách.

Khi kết hợp lại, “保管” mang nghĩa là chịu trách nhiệm giữ gìn và bảo vệ một vật nào đó.

Cách đặt câu với từ “保管”

Câu ví dụ

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách sử dụng từ “保管” trong câu:

  • 我会好好保管这个文件。 (Wǒ huì hǎohǎo bǎoguǎn zhège wénjiàn.)
  • Dịch: Tôi sẽ bảo quản tốt tài liệu này.
  • 请你保管好你的贵重物品。 (Qǐng nǐ bǎoguǎn hǎo nǐ de guìzhòng wùpǐn.)
  • Dịch: Xin bạn hãy bảo quản tốt những đồ vật quý giá của bạn.
  • 我父亲教我如何保管钱财。 (Wǒ fùqīn jiāo wǒ rúhé bǎoguǎn qiáncái.)
  • Dịch: Cha tôi dạy tôi cách bảo quản tài sản tiền bạc.

Kết luận

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa và cách sử dụng từ “保管” trong tiếng Trung. Việc nắm vững cấu trúc ngữ pháp và cách thực hành từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website:  ví dụ câu tiếng Trunghttps://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo