DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

保護 (Bǎohù) Là Gì? Cách Dùng Từ “Bảo Hộ” Trong Tiếng Trung Chuẩn Xác

Trong tiếng Trung, 保護 (bǎohù) là một từ vựng quan trọng thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và văn bản pháp lý. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết về ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 保護.

1. 保護 (Bǎohù) Nghĩa Là Gì?

Từ 保護 trong tiếng Trung có nghĩa là “bảo vệ”, “bảo hộ” hoặc “che chở”. Đây là động từ thể hiện hành động ngăn chặn sự tổn hại hoặc nguy hiểm đối với người/vật.

Ví dụ minh họa:

  • Bảo vệ môi trường: 環境保護 (huánjìng bǎohù)
  • Bảo hộ quyền lợi: 權益保護 (quányì bǎohù)

2. Cách Đặt Câu Với Từ 保護 từ bảo hộ tiếng Trung

2.1. Cấu trúc cơ bản

Chủ ngữ + 保護 + Tân ngữ

Ví dụ: 政府保護公民的權利。 (Zhèngfǔ bǎohù gōngmín de quánlì.) – Chính phủ bảo vệ quyền lợi của công dân.

2.2. Các dạng câu phổ biến

  • 受到保護 (shòudào bǎohù) – Được bảo vệ
  • 需要保護 (xūyào bǎohù) – Cần được bảo vệ
  • 提供保護 (tígōng bǎohù) – Cung cấp sự bảo vệ

3. Ngữ Pháp Của Từ 保護

3.1. Vị trí trong câu保護 nghĩa là gì

保護 thường đóng vai trò là động từ chính trong câu, có thể kết hợp với các trợ từ như 了 (le), 着 (zhe), 过 (guo).

3.2. Các cụm từ thông dụng

  • 保護措施 (bǎohù cuòshī) – Biện pháp bảo vệ
  • 保護區 (bǎohù qū) – Khu bảo tồn
  • 保護費 (bǎohù fèi) – Phí bảo vệ

4. Bài Tập Thực Hành

Hãy đặt 3 câu sử dụng từ 保護 với các cấu trúc khác nhau.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội học tiếng Trung
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo