DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

保障 (bǎozhàng) là gì? Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

Trong tiếng Trung, từ 保障 (bǎozhàng) là một thuật ngữ quan trọng được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ kinh tế đến xã hội. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu định nghĩa, cấu trúc ngữ pháp, và cách thức sử dụng từ 保障 thông qua các ví dụ minh họa cụ thể.

1. Định Nghĩa và Ý Nghĩa Của Từ 保障 (bǎozhàng)

保障 (bǎozhàng) được dịch là “đảm bảo” hay “bảo đảm”. Từ này thường được sử dụng để chỉ việc bảo vệ quyền lợi, tạo điều kiện, hoặc đảm bảo an toàn cho một ai đó hay một cái gì đó. Trong các bối cảnh khác nhau, từ này có thể mang nhiều nghĩa khác nhau như:

  • Đảm bảo quyền lợi cho người lao động.
  • Bảo vệ môi trường.
  • Đảm bảo chất lượng sản phẩm.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 保障

Từ 保障 được cấu thành từ hai chữ Hán là 保障 và thường mang chức năng chức danh trong các câu. Trong ngữ pháp tiếng Trung, 保障 thường được sử dụng như một danh từ hoặc động từ:

  • Danh từ: 保障 được dùng để diễn tả sự bảo đảm quyền lợi hoặc sự an toàn.
  • Động từ: bǎozhàng Có thể sử dụng trong cấu trúc câu để thể hiện hành động bảo đảm.

Ví Dụ Minh Họa

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ 保障:

Ví dụ 1:

工作保障是劳动者的基本权利。
Dịch nghĩa: “Bảo đảm công việc là quyền cơ bản của người lao động.”

Ví dụ 2:

为了保障环境的可持续发展,我们必须采取行动。
Dịch nghĩa: “Để đảm bảo sự phát triển bền vững của môi trường, chúng ta phải hành động.”

Ví dụ 3:

政府应该保障所有公民的基本生活条件。
Dịch nghĩa: “Chính phủ nên đảm bảo các điều kiện sống cơ bản cho tất cả công dân.”

3. Ứng Dụng Trong Thực Tiễn

Trong cuộc sống hàng ngày, từ 保障 được sử dụng rất phổ biến trong các lĩnh vực như lao động, an toàn, giáo dục, và xã hội. Dưới đây là một số lĩnh vực cụ thể mà từ này thường xuất hiện:

  • Trong chính sách lao động: Bảo đảm quyền lợi cho người lao động.
  • Trong lĩnh vực bảo hiểm: Bảo đảm quyền lợi cho người tham gia bảo hiểm.
  • Trong bảo vệ môi trường: Bảo đảm an toàn cho các hệ sinh thái.

4. Kết Luận

Qua bài viết, chúng ta đã tìm hiểu về từ 保障 (bǎozhàng), ý nghĩa và cách sử dụng của nó trong tiếng Trung. Hy vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tập và sử dụng tiếng Trung một cách hiệu quả nhất.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội bǎozhàng
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo