DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

信守 (xìn shǒu) Là Gì? Tìm Hiểu Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Thực Tế

Tổng Quan Về Từ “信守”

信守 (xìn shǒu) là một từ tiếng Trung có nghĩa là “tuân thủ” hoặc “giữ lời hứa”. Thường được sử dụng trong các bối cảnh chỉ việc thực hiện cam kết hoặc đảm bảo một điều gì đó.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “信守”

Phân Tích Cấu Trúc

Từ “信守” được cấu thành từ hai chữ Hán:

  • 信 (xìn): có nghĩa là “tin tưởng”, “lời hứa”. ví dụ về 信守
  • 守 (shǒu): có nghĩa là “giữ”, “bảo vệ”.

Như vậy, “信守” có thể hiểu là “giữ lời hứa” hay “tuân thủ cam kết”. Đây là một từ ngữ mang tính chất trang trọng, thường được sử dụng trong văn bản chính thức hoặc tình huống nghiêm túc.

Cách Sử Dụng Trong Câu

Khi sử dụng “信守”, bạn cần lưu ý đến ngữ cảnh. Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn.

Ví Dụ Cụ Thể Có Từ “信守”

Ví Dụ 1

承诺是一个重要的品德,我们必须信守自己的诺言。

(Cam kết là một phẩm chất quan trọng, chúng ta phải luôn giữ lời hứa của mình.)

Ví Dụ 2

为了建立信任,公司必须信守所有合同。

(Để xây dựng lòng tin, công ty cần tuân thủ tất cả các hợp đồng.)

Ví Dụ 3

他一直信守承诺,从不食言。

(Anh ấy luôn giữ lời hứa, chưa bao giờ thất hứa.)

Kết Luận

信守 (xìn shǒu) là một từ ngữ mang ý nghĩa quan trọng trong việc thể hiện cam kết và lòng tin. Nó không chỉ đơn thuần là một khái niệm ngôn ngữ mà còn phản ánh giá trị đạo đức trong xã hội. Hy vọng rằng những thông tin và ví dụ trong bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “信守” trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo