信箱 (xìnxiāng) được dịch là “hòm thư” trong tiếng Việt. Đây là từ được sử dụng thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày cũng như trong lĩnh vực công nghệ thông tin, nơi mà người dùng nhận và gửi thông tin qua internet hoặc các hệ thống thư điện tử.
Cấu trúc ngữ pháp của từ 信箱
Cấu trúc của từ “信箱” được tạo ra từ hai ký tự Hán: “信” (xìn) và “箱” (xiāng).
1. Ý nghĩa của từng ký tự
- 信 (xìn): có nghĩa là “tin tức”, “lòng tin” hoặc “thư từ”.
- 箱 (xiāng): có nghĩa là “hộp” hoặc “thùng”.
2. Giải thích cấu trúc
Khi kết hợp lại, “信箱” (xìnxiāng) mang ý nghĩa là “hộp thư”, nơi mà người ta gửi và nhận các thông điệp, bức thư hoặc thông tin điện tử. Trong ngữ pháp tiếng Trung, “信” giữ vai trò là danh từ chỉ chất lượng của thông tin, trong khi “箱” là danh từ chỉ đồ vật.
Cách sử dụng từ 信箱 trong câu
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách sử dụng từ “信箱” trong câu:
1. Ví dụ câu đơn giản
我的信箱里有很多邮件。
Dịch: Trong hòm thư của tôi có nhiều email.
2. Ví dụ với câu phức
请检查你的信箱,以便回复我的邮件。
Dịch: Hãy kiểm tra hòm thư của bạn để trả lời email của tôi.
3. Ví dụ trong giao tiếp hàng ngày
我今天收到了几个从朋友发来的信箱。
Dịch: Hôm nay tôi đã nhận được vài hòm thư từ bạn bè.
Kết luận
信箱 (xìnxiāng) không chỉ đơn giản là một từ trong tiếng Trung, mà còn mang nhiều ý nghĩa và ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ “信箱” trong các tình huống khác nhau.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn