DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

信號 (xìn hào) Là gì? Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ ‘信號’

1. Giới thiệu chung về từ ‘信號’

Từ ‘信號’ (xìn hào) trong tiếng Trung có nghĩa là ‘tín hiệu’. Tín hiệu có thể được hiểu là một thông điệp, dấu hiệu hoặc chỉ dẫn báo hiệu một trạng thái, thông tin nào đó. Trong thế giới hiện đại, ‘信號’ có thể liên quan đến các lĩnh vực như công nghệ thông tin, viễn thông, và khoa học.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ ‘信號’

2.1. Phân tích cấu trúc ví dụ câu tiếng Trung

Từ ‘信號’ gồm hai ký tự Hán:
信號

  • 信 (xìn): nghĩa là ‘tin’ hoặc ‘tín nhiệm’.
  • 號 (hào): nghĩa là ‘số’ hoặc ‘dấu hiệu’.

Khi ghép lại, ‘信號’ mang nghĩa là ‘dấu hiệu tin cậy’ hoặc ‘tín hiệu’.

2.2. Vị trí trong câu

信號在空氣中傳播。 (xìn hào zài kōngqì zhōng chuánbō) – ‘Tín hiệu lan truyền trong không khí.’

3. Ví dụ câu có từ ‘信號’

3.1. Đặt câu với ‘信號’

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng ‘信號’ trong câu:

  • 你能收到這個信號嗎? (Nǐ néng shōu dào zhège xìn hào ma?) – ‘Bạn có nhận được tín hiệu này không?’
  • 手機沒有信號。 nghĩa của tín hiệu (Shǒujī méiyǒu xìn hào.) – ‘Điện thoại không có tín hiệu.’
  • 這個信號顯示出問題。 (Zhège xìn hào xiǎnshì chū wèntí.) – ‘Tín hiệu này cho thấy có vấn đề.’

4. Tầm quan trọng của ‘信號’ trong đời sống

‘信號’ có vai trò cực kỳ quan trọng trong cuộc sống hiện đại, nó không chỉ liên quan đến các thiết bị viễn thông mà còn xuất hiện trong nhiều lĩnh vực khác như y tế, giao thông, và bảo mật thông tin.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo