DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

信賴 (Xìn Lài) Là Gì? Cách Dùng Và Ví Dụ Thực Tế Trong Tiếng Trung

1. 信賴 (Xìn Lài) Là Gì?

信賴 (xìn lài) là một từ ghép trong tiếng Trung, mang ý nghĩa “tin tưởng, tín nhiệm”. Từ này được cấu tạo từ hai chữ:

  • 信 (xìn): tin tưởng, đáng tin cậy
  • 賴 (lài): dựa vào, nương tựa

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 信賴

信賴 có thể được sử dụng như một động từ hoặc danh từ trong câu:

  • Động từ: 信賴 + 某人/某事 (tin tưởng ai đó/điều gì đó)
  • Danh từ: 對…的信任 (sự tin tưởng vào…)

3. Cách Dùng 信賴 Trong Câu

3.1. Dùng Như Động Từ

  • 我信賴我的朋友 (Wǒ xìnlài wǒ de péngyou) – Tôi tin tưởng bạn của tôi
  • 他信賴這個計劃 (Tā xìnlài zhège jìhuà) – Anh ấy tin tưởng kế hoạch này

3.2. Dùng Như Danh Từ ngữ pháp tiếng trung

  • 贏得信賴 (Yíngdé xìnlài) – Đạt được sự tin tưởng
  • 失去信賴 (Shīqù xìnlài) – Mất đi sự tin tưởng

4. Ví Dụ Thực Tế

Dưới đây là một số ví dụ thực tế về cách sử dụng 信賴 trong các tình huống khác nhau:

  • 我們必須信賴彼此才能成功 (Wǒmen bìxū xìnlài bǐcǐ cáinéng chénggōng) – Chúng ta phải tin tưởng lẫn nhau mới có thể thành công
  • 這個品牌贏得了消費者的信賴 (Zhège pǐnpái yíngdéle xiāofèizhě de xìnlài) – Thương hiệu này đã giành được sự tin tưởng của người tiêu dùng

5. Lưu Ý Khi Sử Dụng 信賴

Khi sử dụng 信賴, cần chú ý:

  • Thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng, chính thức
  • Có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành cụm từ có ý nghĩa
  • Trong văn nói thường dùng 相信 (xiāngxìn) thay thế

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 xìn lài
🔹Website: https://dailoan.vn/信賴
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo