信 (xìn) là một trong những từ vựng quan trọng và thú vị nhất trong tiếng Trung. Từ này mang nhiều lớp nghĩa khác nhau, từ “niềm tin”, “thư tín” cho đến “tín ngưỡng”. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá chi tiết ý nghĩa của 信, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.
1. 信 (Xìn) Nghĩa Là Gì?
Từ 信 trong tiếng Trung có nhiều nghĩa khác nhau tùy ngữ cảnh:
1.1 Nghĩa Cơ Bản Của 信
- Niềm tin, sự tin tưởng: 相信 (xiāngxìn) – tin tưởng
- Thư tín, tin nhắn: 短信 (duǎnxìn) – tin nhắn ngắn
- Tôn giáo, tín ngưỡng
: 信仰 (xìnyǎng) – tín ngưỡng
- Thông tin: 信息 (xìnxī) – thông tin
1.2 Phân Tích Chi Tiết Từng Nghĩa
Khi 信 đóng vai trò là danh từ, nó thường mang nghĩa “thư tín” hoặc “niềm tin”. Ví dụ: 一封信 (yī fēng xìn) – một bức thư.
Khi là động từ, 信 thường có nghĩa “tin tưởng”. Ví dụ: 我信你 (wǒ xìn nǐ) – Tôi tin bạn.
2. Cách Đặt Câu Với Từ 信
2.1 Câu Đơn Giản Với 信
- 我相信你 (Wǒ xiāngxìn nǐ) – Tôi tin bạn
- 他收到一封信 (Tā shōu dào yī fēng xìn) – Anh ấy nhận được một bức thư
2.2 Câu Phức Tạp Hơn
- 我不信他会迟到 (Wǒ bù xìn tā huì chídào) – Tôi không tin anh ấy sẽ đến muộn
- 这封信很重要 (Zhè fēng xìn hěn zhòngyào) – Bức thư này rất quan trọng
3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với 信
3.1 Cấu Trúc Cơ Bản
Chủ ngữ + 信 + Tân ngữ: 我信他 (Wǒ xìn tā) – Tôi tin anh ấy
3.2 Cấu Trúc Phủ Định
Chủ ngữ + 不 + 信 + Tân ngữ: 我不信他 (Wǒ bù xìn tā) – Tôi không tin anh ấy
3.3 Cấu Trúc Kết Hợp Với Trợ Động Từ
Chủ ngữ + 会/能 + 信 + Tân ngữ: 他会信我吗? (Tā huì xìn wǒ ma?) – Anh ấy sẽ tin tôi chứ?
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn