DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

修補 (xiū bǔ) Là gì? Hiểu rõ cấu trúc và ví dụ sử dụng

1. Khái niệm về 修補 (xiū bǔ)

修補 (xiū bǔ) là một từ trong tiếng Trung có nghĩa là “sửa chữa” hoặc “khôi phục”. Từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, từ sửa chữa vật phẩm đến khôi phục các vấn đề trong cuộc sống hàng ngày.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 修補

2.1. Chữ Hán của 修補

Từ 修補 được viết bằng hai chữ Hán:

  • 修 (xiū): Có nghĩa là sửa chữa, tu sửa.
  • 補 (bǔ): Có nghĩa là bổ sung, khắc phục.

2.2. Cách sử dụng trong câu

Cấu trúc ngữ pháp của 修補 thường đi kèm với các từ chỉ đối tượng cần sửa chữa. Công thức cơ bản là:修補

修補 + 物体/问题

Trong đó, 物体 (wùtǐ) có nghĩa là “vật thể”, và 问题 (wèntí) có nghĩa là “vấn đề”.

3. Ví dụ sử dụng từ 修補 trong câu

3.1. Ví dụ câu đơn giản

我需要修補我的手机。
(wǒ xūyào xiū bǔ wǒ de shǒujī.)
Tôi cần sửa chữa điện thoại của mình.

3.2. Ví dụ câu phức tạp

修補这个问题需要一些时间。
(xiū bǔ zhège wèntí xūyào yīxiē shíjiān.) học tiếng Trung
Việc khắc phục vấn đề này cần một chút thời gian.

4. Một số lưu ý khi sử dụng 修補

Khi sử dụng từ 修補, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo ý nghĩa chính xác. Từ này có thể sử dụng trong mọi tình huống từ cuộc sống hàng ngày đến các tình huống chuyên môn.

5. Kết luận

修補 (xiū bǔ) là một từ quan trọng trong tiếng Trung, mang đến nhiều ứng dụng trong việc diễn đạt ý tưởng về sửa chữa và khôi phục. Với cấu trúc ngữ pháp đơn giản và những ví dụ cụ thể, bạn có thể tự tin sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 ví dụ sử dụng 修補
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo