DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

個別 (Gè Bié) Là Gì? Cách Dùng & Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Trung Quan Trọng

Trong quá trình học tiếng Trung, 個別 (gè bié) là một từ vựng thường xuyên xuất hiện trong cả văn nói và văn viết. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của 個別, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp quan trọng liên quan đến từ này.

1. 個別 (Gè Bié) Nghĩa Là Gì?

1.1. Định Nghĩa Cơ Bản

個別 (gè bié) là một tính từ trong tiếng Trung, mang nghĩa “riêng lẻ”, “cá biệt” hoặc “từng cái một”. Từ này thường được dùng để chỉ sự khác biệt hoặc tính chất đặc thù của từng đối tượng.

1.2. Phân Tích Thành Tố

– 個 (gè): Lượng từ, có nghĩa là “cái”, “chiếc”
– 別 (bié): Có nghĩa là “khác”, “riêng biệt”

2. Cách Dùng 個別 Trong Câu

2.1. Các Cấu Trúc Ngữ Pháp Phổ Biến

– 個別 + Danh từ: 個別問題 (gè bié wèn tí) – vấn đề riêng lẻ
– 個別 + Động từ: 個別處理 (gè bié chǔ lǐ) – xử lý riêng từng cái
– 個別 + 的 + Danh từ: 個別的情況 (gè bié de qíng kuàng) – tình huống cá biệt

2.2. Ví Dụ Câu Hoàn Chỉnh

1. 老師會個別指導學生。
(Lǎo shī huì gè bié zhǐ dǎo xué shēng.)
Giáo viên sẽ hướng dẫn riêng cho từng học sinh.

2. 這些問題需要個別處理。
(Zhè xiē wèn tí xū yào gè bié chǔ lǐ.)
Những vấn đề này cần được xử lý riêng từng cái.

3. Phân Biệt 個別 Với Các Từ Gần Nghĩa

– 個別 vs 單獨 (dān dú): 個別 nhấn mạnh tính riêng biệt, trong khi 單獨 nhấn mạnh sự đơn độc
– 個別 vs 特別 (tè bié): 個別 là riêng lẻ, 特別 là đặc biệt

4. Ứng Dụng Thực Tế Của 個別

Từ 個別 thường xuất hiện trong các tình huống:
– Giáo dục: 個別輔導 (gè bié fǔ dǎo) – phụ đạo riêng nghĩa 個別
– Kinh doanh: 個別服務 (gè bié fú wù) – dịch vụ riêng
– Y tế: 個別治療 (gè bié zhì liáo) – điều trị riêng

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo