Trong tiếng Trung, từ 倍 (bèi) là một từ quan trọng thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp và văn viết. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 倍, giúp bạn sử dụng thành thạo từ này trong mọi tình huống.
1. 倍 (bèi) nghĩa là gì?
1.1. Định nghĩa cơ bản
Từ 倍 (bèi) trong tiếng Trung có nghĩa là “gấp”, “lần”, dùng để biểu thị số lần tăng lên hoặc so sánh giữa hai đại lượng.
1.2. Các nghĩa mở rộng
- Biểu thị số lần: 两倍 (liǎng bèi) – gấp đôi
- Chỉ sự gia tăng: 加倍 (jiā bèi) – tăng gấp đôi
- Trong so sánh: 比…倍 (bǐ…bèi) – gấp…lần so với
2. Cách đặt câu với từ 倍
2.1. Câu đơn giản
我的工资比以前多了一倍。(Wǒ de gōngzī bǐ yǐqián duōle yī bèi.) – Lương của tôi nhiều hơn trước gấp đôi.
2.2. Câu phức tạp
由于市场需求增加,我们的产量需要提高三倍。(Yóuyú shìchǎng xūqiú zēngjiā, wǒmen de chǎnliàng xūyào tígāo sān bèi.) – Do nhu cầu thị trường tăng, sản lượng của chúng tôi cần tăng gấp ba.
3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 倍
3.1. Cấu trúc cơ bản
Số từ + 倍: 两倍 (liǎng bèi) – gấp đôi, 五倍 (wǔ bèi) – gấp năm
3.2. Cấu trúc so sánh
A + 比 + B + 形容词 + 数字 + 倍: 这个房间比那个大两倍。(Zhège fángjiān bǐ nàgè dà liǎng bèi.) – Căn phòng này lớn gấp đôi căn kia.
3.3. Cấu trúc tăng/giảm
增加/减少 + 数字 + 倍: 价格增加了三倍。(Jiàgé zēngjiāle sān bèi.) – Giá đã tăng gấp ba.
4. Lưu ý khi sử dụng từ 倍
Khi dùng 倍 trong so sánh, cần chú ý thứ tự từ và vị trí của các thành phần trong câu để tránh hiểu nhầm.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn