DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

倒塌 (dǎotā) là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ minh họa

1. Định nghĩa 倒塌 (dǎotā)

倒塌 (dǎotā) là một động từ trong tiếng Trung, có nghĩa là “sụp đổ” hoặc “ngã xuống”. Từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng một cấu trúc nào đó như nhà cửa, cầu cống hay các công trình khác bị đổ vỡ hoặc không còn đứng vững.

2. Cấu trúc ngữ pháp của 倒塌

Cấu trúc ngữ pháp của 倒塌 (dǎotā) bao gồm: tiếng Trung

  • Động từ: 倒塌 (dǎotā) là động từ chính thể hiện hành động.
  • Chủ ngữ: Là người hoặc vật thực hiện hành động, có thể được đặt trước động từ.
  • Thời gian: Có thể kèm theo từ chỉ thời gian để mô tả thời điểm xảy ra hành động (như 今晚, 昨天).

3. Ví dụ minh họa cho 倒塌

Dưới đây là một số câu ví dụ minh họa cho việc sử dụng từ 倒塌 (dǎotā):

Ví dụ 1:

这座房子因为强风而倒塌了。
(Zhè zuò fángzi yīnwèi qiáng fēng ér dǎotā le.)
“Căn nhà này đã sụp đổ do gió to.”

Ví dụ 2:

在地震中,很多建筑物都倒塌了。
(Zài dìzhèn zhōng, hěn duō jiànzhúwù dōu dǎotā le.)
“Trong trận động đất, nhiều tòa nhà đã sụp đổ.”

Ví dụ 3:

老旧的桥梁在大雨后倒塌了。
(Lǎojiù de qiáoliáng zài dàyǔ hòu dǎotā le.)
“Cây cầu cũ đã sụp đổ sau trận mưa lớn.”

4. Kết luận

Từ 倒塌 (dǎotā) là một từ quan trọng trong tiếng Trung, thường được dùng để diễn tả tình trạng sụp đổ của các công trình. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về nghĩa cũng như cách sử dụng từ 倒塌 trong giao tiếp hàng ngày. nghĩa của từ

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo