DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

倒是 (dào shì) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Đài Loan

Trong tiếng Đài Loan, 倒是 (dào shì) là một từ ngữ thú vị với nhiều sắc thái nghĩa khác nhau. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của 倒是, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ này.

倒是 (dào shì) nghĩa là gì?

Từ 倒是 trong tiếng Đài Loan có thể mang các nghĩa sau:

  • Thể hiện sự tương phản, ngược lại với điều đã nói trước đó
  • Diễn tả sự nhượng bộ, thừa nhận
  • Nhấn mạnh sự thật hoặc thực tế
  • Thể hiện sự ngạc nhiên hoặc bất ngờ

Cấu trúc ngữ pháp với 倒是

1. Cấu trúc tương phản

倒是 thường đứng đầu câu hoặc sau chủ ngữ để thể hiện sự tương phản:

Ví dụ: 他年紀不大,倒是很成熟。(Tā niánjì bù dà, dào shì hěn chéngshú.) – Anh ấy không lớn tuổi lắm, nhưng lại rất chín chắn.

2. Cấu trúc nhượng bộ

Khi dùng để thừa nhận một điều gì đó:

Ví dụ: 這家餐廳價格不便宜,倒是很好吃。(Zhè jiā cāntīng jiàgé bù piányi, dào shì hěn hǎochī.) – Nhà hàng này giá không rẻ, nhưng phải công nhận là đồ ăn ngon.倒是

Cách đặt câu với 倒是

Dưới đây là 5 câu ví dụ sử dụng 倒是 trong các ngữ cảnh khác nhau:

  1. 你倒是說說看,這件事該怎麼辦?(Nǐ dào shì shuō shuō kàn, zhè jiàn shì gāi zěnme bàn?) – Cậu nói thử xem, việc này nên giải quyết thế nào?
  2. 天氣預報說會下雨,倒是出太陽了。(Tiānqì yùbào shuō huì xià yǔ, dào shì chū tàiyáng le.) – Dự báo thời tiết nói là sẽ mưa, vậy mà lại nắng.
  3. 他看起來很嚴肅,倒是很幽默。(Tā kàn qǐlái hěn yánsù, dào shì hěn yōumò.) – Anh ấy trông có vẻ nghiêm túc, nhưng thực ra rất hài hước.
  4. 這本書倒是值得一讀。(Zhè běn shū dào shì zhídé yī dú.) – Quyển sách này đáng đọc đấy.
  5. 我倒是想幫忙,可是沒時間。(Wǒ dào shì xiǎng bāngmáng, kěshì méi shíjiān.) – Tôi cũng muốn giúp, nhưng không có thời gian.

Phân biệt 倒是 với các từ tương tự

倒是 thường bị nhầm lẫn với 反而 (fǎn’ér) và 其實 (qíshí). Dưới đây là cách phân biệt:

Từ Cách dùng Ví dụ
倒是 Nhấn mạnh sự tương phản hoặc thừa nhận 他倒是很努力 (Tā dào shì hěn nǔlì) – Anh ấy thực sự rất chăm chỉ
反而 Diễn tả kết quả trái ngược hoàn toàn 吃了藥反而更不舒服 (Chīle yào fǎn’ér gèng bù shūfu) – Uống thuốc xong lại càng khó chịu hơn
其實 Thể hiện sự thật khác với bề ngoài 他看起來年輕,其實已經40歲了 (Tā kàn qǐlái niánqīng, qíshí yǐjīng 40 suì le) – Anh ấy trông trẻ nhưng thực ra đã 40 tuổi

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  học tiếng Trung0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo