1. Giới thiệu về 倒楣 (dǎo méi)
Từ 倒楣 (dǎo méi) trong tiếng Trung có nghĩa là “vận xui” hoặc “không may mắn”. Từ này thường được dùng trong các tình huống khi một người gặp phải những điều không thuận lợi hoặc xui xẻo trong cuộc sống.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 倒楣
Cấu trúc của 倒楣 (dǎo méi) bao gồm hai phần:
- 倒 (dǎo): có nghĩa là “đổ” hoặc “ngã”.
- 楣 (méi): thường chỉ một phần của kết cấu, cụ thể trong ngữ cảnh này là “vận mệnh”.
Khi kết hợp lại, 倒楣 diễn tả một trạng thái không tốt trong vận mệnh của một người.
3. Cách sử dụng 倒楣 trong câu
Từ 倒楣 thường được sử dụng trong các câu hàng ngày và thể hiện cảm xúc của người nói trong những tình huống không may. Dưới đây là một số ví dụ:
Ví dụ 1:
昨天我真的倒楣,车坏了,钱包也丢了。
(Zuótiān wǒ zhēn de dǎo méi, chē huài le, qiánbāo yě diū le.)
Ý nghĩa: Hôm qua tôi thật sự xui xẻo, xe hỏng, ví tiền cũng bị mất.
Ví dụ 2:
他一直在倒楣,工作总是出问题。
(Tā yīzhí zài dǎo méi, gōngzuò zǒng shì chū wèntí.)
Ý nghĩa: Anh ấy luôn gặp vận xui, công việc luôn gặp vấn đề.
4. Kết luận
Từ 倒楣 (dǎo méi) là một từ hữu ích trong tiếng Trung để diễn tả những khoảnh khắc không may mắn trong cuộc sống. Việc hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp một cách tự nhiên và hiệu quả hơn trong các tình huống hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn