1. Ý Nghĩa của 倒闭 (dǎobì)
倒闭 (dǎobì) là một từ tiếng Trung có nghĩa là “phá sản” hoặc “đóng cửa”. Từ này thường được sử dụng để chỉ các công ty, doanh nghiệp không còn khả năng hoạt động và buộc phải đình chỉ mọi hoạt động kinh doanh.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 倒闭
倒闭 được cấu tạo bởi hai phần:
- 倒 (dǎo): Nghĩa là “ngã xuống, đảo lộn”.
- 闭 (bì):
Nghĩa là “đóng lại, ngừng lại”.
Khi kết hợp lại, 倒闭 tạo ra nghĩa là “đã ngã xuống và không còn hoạt động”. Đây là một thuật ngữ phổ biến trong kinh doanh và kinh tế, đặc biệt khi nói về tình trạng tài chính của một công ty.
2.1 Cách Sử Dụng 倒闭 Trong Câu
Câu sử dụng 倒闭 có thể được xây dựng như sau:
这家公司因为债务太多而倒闭了。
Ý nghĩa: “Công ty này đã phá sản vì nợ nần quá nhiều.”
3. Ví Dụ Thực Tế Về 使用 倒闭
3.1 Ví Dụ trong Kinh Doanh
在经济危机期间,许多小企业倒闭了。
Ý nghĩa: “Trong cuộc khủng hoảng kinh tế, nhiều doanh nghiệp nhỏ đã phá sản.”
3.2 Ví Dụ trong Tin Tức
据报道,这家著名连锁店因经营不善而倒闭。
Ý nghĩa: “Theo báo cáo, chuỗi cửa hàng nổi tiếng này đã phá sản do kinh doanh kém.”
4. Tầm Quan Trọng của Hiểu Về 倒闭 (dǎobì)
Việc nhận biết và hiểu rõ về khái niệm 倒闭 là rất quan trọng trong kinh doanh và đầu tư. Nó giúp nhà đầu tư nhận diện được các công ty có dấu hiệu rủi ro tài chính, từ đó có quyết định đầu tư đúng đắn hơn.
5. Kết Luận
倒闭 (dǎobì) là một thuật ngữ quan trọng trong tiếng Trung và lĩnh vực kinh doanh. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn sâu sắc hơn về ý nghĩa và cách sử dụng từ này.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn