1. Ý Nghĩa Của Từ 借宿 (jiè sù)
借宿 (jiè sù) trong tiếng Trung có nghĩa là “tạm trú” hoặc “ở lại một đêm”. Từ này thường được sử dụng khi nói về việc ở lại một nơi nào đó mà không phải là nhà của mình, có thể là nhà bạn bè hoặc người thân.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 借宿
Cấu trúc ngữ pháp của từ 借宿 được chia thành hai phần chính:
- 借 (jiè): có nghĩa là “mượn” hoặc “vay”.
- 宿 (sù): có nghĩa là “trọ” hoặc “tạm trú”.
Khi kết hợp lại, 借宿 mang ý nghĩa là “mượn chỗ ở” hay “tạm trú”.
2.1 Cách Sử Dụng 借宿 trong Câu
Khi sử dụng 借宿 trong câu, bạn có thể tham khảo một số mẫu câu cơ bản dưới đây.
3. Ví Dụ Câu Có Từ 借宿
3.1 Ví Dụ Thông Dụng
1. 你可以在我家借宿一晚。 (Nǐ kěyǐ zài wǒ jiā jiè sù yī wǎn.)
Dịch: Bạn có thể tạm trú qua đêm tại nhà tôi.
2. 他今晚需要借宿。 (Tā jīnwǎn xūyào jiè sù.)
Dịch: Anh ấy cần tạm trú đêm nay.
3.2 Ví Dụ Nâng Cao
1. 如果你不想回家,我可以给你借宿。 (Rúguǒ nǐ bù xiǎng huí jiā, wǒ kěyǐ gěi nǐ jiè sù.)
Dịch: Nếu bạn không muốn về nhà, tôi có thể cho bạn tạm trú.
2. 她出差期间在一家宾馆借宿。 (Tā chūchāi qíjiān zài yījiā bīnguǎn jiè sù.)
Dịch: Cô ấy đã tạm trú tại một khách sạn trong thời gian công tác.
4. Kết Luận
借宿 (jiè sù) là một từ đơn giản nhưng rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày khi bạn cần nói về việc ở lại một nơi nào đó. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và các ví dụ sử dụng từ có thể giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn