DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

倾斜 (qīngxié): Hiểu Rõ Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

1. Từ “倾斜” Có Nghĩa Là Gì? nghĩa của倾斜

Từ “倾斜” (qīngxié) trong tiếng Trung có nghĩa là “nghiêng” hoặc “xa lệch”. Nó được dùng để mô tả một vật thể không nằm thẳng hoặc ở vị trí không đúng. Từ này thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, chẳng hạn như xây dựng, vật lý, và cảm xúc.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “倾斜”

2.1. Phân Tích Cấu Trúc

Từ “倾斜” được cấu thành từ hai phần. “倾” (qīng) có nghĩa là “nghiêng” và “斜” (xié) có nghĩa là “xéo”, “nghiêng”. Sự kết hợp này tạo thành một từ đơn giản, dễ hiểu nhằm diễn tả trạng thái của một vật thể. Trong ngữ pháp, “倾斜” có thể đóng vai trò là một động từ hoặc tính từ trong câu tùy thuộc vào ngữ cảnh.

2.2. Giới thiệu về cách sử dụng

Khi sử dụng từ “倾斜”, có thể đặt nó ở nhiều vị trí trong câu, thường là trước hoặc sau chủ ngữ. Dưới đây là một vài cấu trúc mẫu:

  • Chủ ngữ + 倾斜 + Đối tượng.
  • Đối tượng + 倾斜 + (Trạng từ).

3. Ví Dụ Minh Họa Cho Từ “倾斜”

3.1. Ví dụ 1

这座建筑物有点倾斜。(Zhè zuò jiànzhúwù yǒudiǎn qīngxié.) – Tòa nhà này có chút nghiêng.

3.2. Ví dụ 2

他的心情倾斜了。(Tā de xīnqíng qīngxiéle.) – Tâm trạng của anh ấy đã bị nghiêng lệch.

3.3. Ví dụ 3

这扇门倾斜着关不上。(Zhè shànmén qīngxié zhe guān bù shàng.) – Cái cửa này nghiêng nên không thể đóng lại.

4. Kết Luận

Từ “倾斜” không chỉ đơn thuần là một từ ngữ mô tả sự nghiêng mà còn mang trong mình nhiều ý nghĩa và ứng dụng trong ngữ cảnh khác nhau. Việc nắm rõ cấu trúc ngữ pháp của từ này là rất cần thiết cho những ai muốn cải thiện khả năng tiếng Trung của mình.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo