1. Giới Thiệu Về Từ “假日”
Từ “假日” (jiàrì) trong tiếng Trung có nghĩa là “ngày nghỉ”, “ngày lễ”. Đây là từ ghép gồm hai phần: “假” (jià) có nghĩa là “nghỉ”, “giả” và “日” (rì) có nghĩa là “ngày”. Khi kết hợp lại, chúng ta có từ chỉ những ngày mà con người thường không làm việc, thường là vào cuối tuần hoặc các ngày lễ tết.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “假日”
Cấu trúc ngữ pháp của từ “假日” rất đơn giản. Đây là một từ ghép chứ không phải là một từ độc lập, nên cách sử dụng thường đi liền với các từ khác trong câu. Cách dùng chính là xác định/thể hiện một khoảng thời gian hoặc một ngày cụ thể mà mọi người có thể nghỉ ngơi.
2.1 Cấu trúc cơ bản
Từ “假日” thường được sử dụng với các động từ chỉ hành động liên quan đến việc nghỉ ngơi hoặc các hoạt động diễn ra trong những ngày nghỉ. Ví dụ như: “Đi du lịch vào ngày nghỉ”, “Tổ chức tiệc vào ngày lễ”.
2.2 Một số ví dụ câu
Dưới đây là một số câu ví dụ có sử dụng từ “假日”:
- 我会在假日去旅行。 (Wǒ huì zài jiàrì qù lǚxíng.) – Tôi sẽ đi du lịch vào ngày nghỉ.
- 这个假日我们要聚会。 (Zhège jiàrì wǒmen yào jùhuì.) – Cuối tuần này chúng ta sẽ có một buổi tiệc.
- 在假日,我喜欢和家人一起度过。 (Zài jiàrì, wǒ xǐhuān hé jiārén yīqǐ dùguò.) – Vào ngày nghỉ, tôi thích dành thời gian bên gia đình.
3. Các Tình Huống Sử Dụng Câu Có Từ “假日”
3.1 Khi Nói Về Lịch Làm Việc
Trong bối cảnh công việc, người Trung Quốc thường nhắc đến “假日” để giao tiếp về lịch nghỉ phép hoặc kế hoạch làm việc. Ví dụ, bạn có thể nói:
- 公司在假日放假。 (Gōngsī zài jiàrì fàngjià.) – Công ty sẽ nghỉ phép vào ngày nghỉ.
3.2 Khi Lập Kế Hoạch Du Lịch
Nếu bạn có kế hoạch đi du lịch vào “假日”, bạn có thể sử dụng mẫu câu sau:
- 这个假日我想去海边。 (Zhège jiàrì wǒ xiǎng qù hǎibiān.) – Vào ngày nghỉ này, tôi muốn đi biển.
3.3 Khi Tham Gia Sự Kiện
Khi tham gia các sự kiện trong “假日”, bạn có thể nói:
- 假日的时候我们有一个婚礼。 (Jiàrì de shíhòu wǒmen yǒu yīgè hūnlǐ.) – Vào ngày nghỉ, chúng ta có một đám cưới.
4. Tầm Quan Trọng Của Ngày Nghỉ Trong Văn Hóa Trung Quốc
Ngày nghỉ, hay “假日”, trong văn hóa Trung Quốc không chỉ đơn giản là thời gian nghỉ việc mà còn mang nhiều ý nghĩa văn hóa sâu sắc. Các ngày lễ lớn như Tết Nguyên Đán, Quốc Khánh thường là thời điểm để các gia đình sum vầy, tưởng nhớ tổ tiên, và tham gia vào các hoạt động truyền thống.
4.1 Các Ngày Nghỉ Chính Thức
Những ngày nghỉ chính thức tại Trung Quốc bao gồm:
- Tết Nguyên Đán (春节)
- Ngày Quốc Khánh (国庆节)
- Tết Trung Thu (中秋节)
5. Kết Luận
Từ “假日” (jiàrì) không chỉ mang ý nghĩa đơn giản là ngày nghỉ mà còn hàm chứa trong mình nhiều giá trị văn hóa và xã hội đặc trưng. Việc hiểu rõ về từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung cũng như hòa nhập tốt hơn với văn hóa Trung Quốc.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn