DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

假設 (jiǎ shè) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung quan trọng

假設 (jiǎ shè) là từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt khi học ngữ pháp nâng cao hoặc tiếng Trung Đài Loan. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 假設.

1. 假設 (jiǎ shè) nghĩa là gì?

Từ 假設 trong tiếng Trung có các nghĩa chính:

  • Giả thiết/giả định: Đưa ra một tình huống không có thật hoặc chưa xảy ra để phân tích
  • Giả sử: Dùng trong các câu điều kiện, nêu lên một giả định
  • Phỏng đoán: Đưa ra dự đoán dựa trên cơ sở nào đó

2. Cấu trúc ngữ pháp với 假設

2.1. Cấu trúc câu điều kiện

假設 thường xuất hiện trong các câu điều kiện với cấu trúc:

假設 + [mệnh đề 1], (thì) + [mệnh đề 2]

Ví dụ: 假設明天下雨,我們就不去爬山了 (Giả sử ngày mai trời mưa, chúng ta sẽ không đi leo núi)

2.2. Dùng trong văn viết học thuật

Trong các bài luận, báo cáo, 假設 thường dùng để đưa ra giả thuyết nghiên cứu:

本研究的假設是… (Giả thuyết của nghiên cứu này là…)

3. Ví dụ câu có chứa 假設

  • 假設你有100萬,你會做什麼? (Giả sử bạn có 1 triệu, bạn sẽ làm gì?)
  • 這個假設需要更多證據來證明 (Giả thuyết này cần thêm bằng chứng để chứng minh)
  • 老師假設所有學生都完成了作業 (Giáo viên giả định rằng tất cả học sinh đã hoàn thành bài tập)

4. Phân biệt 假設 với các từ đồng nghĩa

假設 khác với 如果 (rúguǒ) ở mức độ trang trọng và ngữ cảnh sử dụng. 假設 thường dùng trong văn viết hoặc tình huống cần sự chính xác cao hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  ngữ pháp tiếng Trung ngữ pháp tiếng Trung0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo