1. Khái niệm偏僻 (piānpì)
偏僻 (piānpì) là một thuật ngữ trong tiếng Trung mang ý nghĩa chỉ các địa điểm, khu vực, hoặc nơi nào đó khá xa xôi, hẻo lánh, ít người biết đến hoặc ít người lui tới. Từ này có thể được sử dụng để mô tả tình huống về địa lý hoặc sự xa lánh trong giao tiếp xã hội.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 偏僻
Trong tiếng Trung, từ 偏僻 được cấu tạo từ hai thành phần:
- 偏 (piān): nghĩa là thiên lệch, lệch lạc, xa rời.
- 僻 (pì): nghĩa là hẻo lánh, xa xôi, ít người biết đến.
Cách dùng từ này trong câu thường là tính từ đứng trước danh từ để mô tả danh từ đó. Ví dụ: 偏僻的地方 (piānpì de dìfāng) nghĩa là “nơi hẻo lánh”.
2.1. Ví dụ về cấu trúc câu sử dụng từ 偏僻
Cấu trúc cơ bản là: 偏僻 + 的 + danh từ. Dưới đây là một vài ví dụ:
- 这个村庄非常偏僻。(Zhège cūnzhuāng fēicháng piānpì.) – Ngôi làng này rất hẻo lánh.
- 我们要去一个偏僻的地方旅行。(Wǒmen yào qù yīgè piānpì de dìfāng lǚxíng.) – Chúng tôi sẽ đi du lịch đến một nơi hẻo lánh.
3. Ứng dụng trong thực tế
偏僻 không chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh địa lý mà còn có thể được áp dụng trong các lĩnh vực xã hội hoặc văn hóa. Dưới đây là một số tình huống thực tế:
- Miêu tả một nơi thăm quan: “Chúng ta tìm kiếm một địa điểm du lịch偏僻 để tránh sự ồn ào.”
- Thảo luận về môi trường sống: “Tôi sống ở một khu vực偏僻, nơi có ít bụi bẩn và ô nhiễm.”
4. Kết luận
偏僻 (piānpì) là một từ vựng phong phú trong tiếng Trung, không chỉ có ý nghĩa không gian mà còn phản ánh được nhiều khía cạnh của cuộc sống và văn hóa. Việc hiểu sâu sắc về từ này sẽ giúp người học tiếng Trung giao tiếp và miêu tả cuộc sống một cách đa dạng và phong phú hơn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn