DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

偏離 (piān lí) Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Thực Tế

Tìm Hiểu Khái Niệm偏離 (piān lí) ví dụ thực tế

偏離 (piān lí) là một từ trong tiếng Trung, diễn tả tình trạng lệch khỏi một đường đi, một hướng đi hay một tiêu chuẩn nhất định. Nó có thể được áp dụng ở nhiều lĩnh vực khác nhau như xã hội, giáo dục, kinh tế, và khoa học.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 偏離 (piān lí)

Cấu Trúc Cơ Bản

偏離 (piān lí) là một động từ, có thể đi kèm với các trạng từ hoặc danh từ để tăng cường ý nghĩa.

Cách Sử Dụng

Khi sử dụng từ 偏離, cần lưu ý tới ngữ cảnh và đối tượng mà nó ám chỉ. Ví dụ như:

  • 偏離目标 (piān lí mù biāo) – lệch khỏi mục tiêu
  • 偏離主题 (piān lí zhǔ tí) – lệch khỏi chủ đề
  • 偏離常规 (piān lí cháng guī) – lệch khỏi quy tắc thông thường

Các Ví Dụ Thực Tế Có Từ 偏離 (piān lí)

Ví dụ 1

在一次团队会议上,我们讨论了项目进度,但有些成员的发言偏离了主题。
(Tại một cuộc họp nhóm, chúng tôi đã thảo luận về tiến độ dự án, nhưng ý kiến của một số thành viên đã lệch khỏi chủ đề.)

Ví dụ 2

他的行为偏離了社会的规范,导致了很多争议。
(Hành vi của anh ấy đã lệch khỏi quy tắc xã hội, dẫn đến nhiều tranh cãi.)

Ví dụ 3

这次调查显示,许多人在消费习惯上偏離了传统。 ngữ pháp tiếng Trung
(Cuộc khảo sát này cho thấy nhiều người đã lệch khỏi thói quen tiêu dùng truyền thống.)

Ứng Dụng Của 偏離 (piān lí) Trong Cuộc Sống

Việc hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của từ 偏離 (piān lí) là rất quan trọng trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong môi trường làm việc. Nó giúp người nói diễn đạt chính xác những gì họ muốn truyền đạt.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM ví dụ thực tế

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo