DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

做出 (zuò chū) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp chuẩn xác nhất

Trong quá trình học tiếng Trung hay tiếng Đài Loan, bạn sẽ thường xuyên bắt gặp cụm từ 做出 (zuò chū). Vậy 做出 nghĩa là gì? Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, hướng dẫn đặt câu và phân tích cấu trúc ngữ pháp của từ 做出 một cách chính xác nhất.

1. 做出 (zuò chū) nghĩa là gì?

做出 (zuò chū) là một cụm động từ trong tiếng Trung mang nghĩa “làm ra”, “tạo ra”, “thực hiện được” hoặc “đạt được” một cái gì đó. Cụm từ này thường được dùng để diễn tả việc hoàn thành một hành động hoặc tạo ra kết quả cụ thể.

Ví dụ về nghĩa của 做出:

  • 做出决定 (zuò chū jué dìng): Đưa ra quyết định
  • 做出贡献 (zuò chū gòng xiàn): Đóng góp, cống hiến
  • 做出成绩 (zuò chū chéng jì): Đạt được thành tích

2. Cấu trúc ngữ pháp của 做出

Cấu trúc cơ bản của 做出 trong câu tiếng Trung thường là:

Chủ ngữ + 做出 + Danh từ/Tân ngữ

Phân tích chi tiết:

  1. 做出 thường đi kèm với danh từ chỉ kết quả hoặc sản phẩm của hành động
  2. Có thể kết hợp với các trạng từ chỉ mức độ như 很大 (hěn dà – rất lớn), 重要 (zhòng yào – quan trọng)
  3. Thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc văn viết

3. Đặt câu với 做出 – 10 ví dụ thực tế

Dưới đây là các ví dụ minh họa cách dùng 做出 trong các ngữ cảnh khác nhau:

  1. 他做出了一个艰难的决定。(Tā zuò chū le yī gè jiān nán de jué dìng) – Anh ấy đã đưa ra một quyết định khó khăn.
  2. 公司需要做出改变才能生存。(Gōng sī xū yào zuò chū gǎi biàn cái néng shēng cún) – Công ty cần thực hiện thay đổi mới có thể tồn tại.
  3. 科学家们为研究做出了巨大贡献。(Kē xué jiā men wèi yán jiū zuò chū le jù dà gòng xiàn) – Các nhà khoa học đã có đóng góp to lớn cho nghiên cứu.
  4. 我们必须做出选择。(Wǒ men bì xū zuò chū xuǎn zé) – Chúng ta phải đưa ra lựa chọn.
  5. 她为家庭做出了很多牺牲。(Tā wèi jiā tíng zuò chū le hěn duō xī shēng) – Cô ấy đã hy sinh rất nhiều cho gia đình.

4. Phân biệt 做出 với các từ đồng nghĩa cấu trúc 做出

Trong tiếng Trung có một số từ có nghĩa tương tự 做出 nhưng cách dùng khác nhau:

Từ vựng Nghĩa Khác biệt
做出 (zuò chū) Làm ra, tạo ra Nhấn mạnh kết quả cụ thể
做 (zuò) Làm Chung chung, không nhấn mạnh kết quả
制作 (zhì zuò) Chế tạo Thường dùng cho sản phẩm vật chất

5. Bài tập thực hành sử dụng 做出

Hãy dịch các câu sau sang tiếng Trung sử dụng 做出:

  1. Tôi đã đạt được thành tích tốt trong học kỳ này.
  2. Chính phủ cần đưa ra chính sách mới.
  3. Cô ấy đã cống hiến rất nhiều cho công ty.做出 là gì

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo