Trong quá trình học tiếng Trung và tiếng Đài Loan, 做夢/作夢 (zuò mèng) là cụm từ thường gặp với nhiều lớp nghĩa thú vị. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết nghĩa của từ, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 做夢/作夢.
做夢/作夢 (zuò mèng) nghĩa là gì?
1. Nghĩa đen
做夢/作夢 (zuò mèng) có nghĩa cơ bản là “nằm mơ”, chỉ trạng thái mơ khi ngủ:
Ví dụ: 我昨晚做了一個奇怪的夢 (Wǒ zuó wǎn zuòle yīgè qíguài de mèng) – Tối qua tôi đã mơ một giấc mơ kỳ lạ.
2. Nghĩa bóng
Trong tiếng Đài Loan, 做夢/作夢 còn mang nghĩa “mơ tưởng”, “ảo tưởng”:
Ví dụ: 你想當總統?別作夢了!(Nǐ xiǎng dāng zǒngtǒng? Bié zuò mèng le!) – Bạn muốn làm tổng thống? Đừng mơ nữa!
Cấu trúc ngữ pháp với 做夢/作夢
1. Cấu trúc cơ bản
Chủ ngữ + 做夢/作夢 + (了) + (bổ ngữ)
Ví dụ: 他作夢了 (Tā zuò mèng le) – Anh ấy đã mơ
2. Dạng phủ định
Chủ ngữ + 沒(有) + 做夢/作夢
Ví dụ: 我昨晚沒作夢 (Wǒ zuó wǎn méi zuò mèng) – Tối qua tôi không mơ
3. Dạng nghi vấn
做夢/作夢 + 了嗎?
Ví dụ: 你作夢了嗎?(Nǐ zuò mèng le ma?) – Bạn đã mơ chưa?
10 câu ví dụ với 做夢/作夢
- 我經常做夢 (Wǒ jīngcháng zuò mèng) – Tôi thường xuyên mơ
- 小孩子作夢很多 (Xiǎo háizi zuò mèng hěn duō) – Trẻ con mơ rất nhiều
- 你昨晚做什麼夢?(Nǐ zuó wǎn zuò shénme mèng?) – Tối qua bạn mơ thấy gì?
- 這簡直像作夢一樣 (Zhè jiǎnzhí xiàng zuò mèng yīyàng) – Điều này giống như trong mơ
- 別作白日夢了!(Bié zuò báirì mèng le!) – Đừng mơ giữa ban ngày nữa!
Sự khác biệt giữa 做夢 và 作夢
Trong tiếng Đài Loan, 做夢 và 作夢 có thể dùng thay thế cho nhau, nhưng:
- 做夢 – Thường dùng trong văn viết chính thống
- 作夢 – Phổ biến trong khẩu ngữ Đài Loan
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn