DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

做证 (zuò zhèng) là gì? Tìm hiểu cấu trúc và cách sử dụng trong tiếng Trung

1. Giới thiệu về 做证 (zuò zhèng)

Trong tiếng Trung, 做证 (zuò zhèng) có nghĩa là “làm chứng” hoặc “chứng thực”. Đây là một thuật ngữ phổ biến, đặc biệt trong các tình huống pháp lý, nơi chứng minh và xác nhận thông tin là rất quan trọng.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 做证

2.1 Cấu trúc cơ bản

做证 (zuò zhèng) được cấu thành từ hai thành phần chính:

  • 做 (zuò): có nghĩa là “làm” hoặc “thực hiện”.
  • 证 (zhèng): có nghĩa là “chứng cứ” hoặc “chứng nhận”.

Vì vậy, 做证 có thể được hiểu là “thực hiện việc chứng thực” hay “làm chứng”.

2.2 Cách chia động từ và cách sử dụng

Trong câu, 做证 thường được sử dụng với các động từ khác để tạo thành các cấu trúc ngữ nghĩa phong phú hơn. Chẳng hạn, bạn có thể nói: “我做证” (wǒ zuò zhèng) nghĩa là “Tôi làm chứng”.

3. Ví dụ minh họa cho từ 做证

3.1 Ví dụ trong cuộc sống hàng ngày

Khi bạn tham gia một vụ kiện tụng và được yêu cầu chứng minh một sự kiện nào đó, bạn có thể nói:

“在法庭上,我做证。” (Zài fǎtíng shàng, wǒ zuò zhèng.) – “Tại tòa án, tôi làm chứng.”做证

3.2 Ví dụ trong môi trường học tập

Trong một lớp học tiếng Trung, giáo viên có thể yêu cầu học sinh thực hành làm chứng:

“请你做证一下我说的内容。” (Qǐng nǐ zuò zhèng yīxià wǒ shuō de nèiróng.) – “Xin bạn làm chứng về nội dung tôi đã nói.”

4. Ứng dụng của 做证 trong cuộc sống

Việc học từ 做证 không chỉ giúp bạn hiểu nghĩa của nó mà còn giúp bạn tự tin hơn trong việc giao tiếp, đặc biệt là trong các tình huống cần phải chứng minh hoặc xác thực thông tin.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo