DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

停擺 (tíng bǎi) Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

1. Giới Thiệu Chung Về 停擺

Từ “停擺” (tíng bǎi) trong tiếng Trung có nghĩa là “dừng lại”, thường được sử dụng để chỉ việc một hoạt động, kế hoạch hay quy trình nào đó không thể tiếp tục diễn ra hoặc bị tạm ngưng. Khám phá sâu hơn về từ này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng cũng như ngữ cảnh xuất hiện.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 停擺

2.1. Phân Tích Cấu Trúc

Từ “停擺” được cấu thành từ hai phần: “停” (tíng) có nghĩa là “dừng” và “擺” (bǎi) có nghĩa là “đặt” hay “bày”. Khi kết hợp lại, “停擺” mang nghĩa là “dừng và không còn hoạt động”.

2.2. Cách Sử Dụng Trong Câu

Từ “停擺” thường được sử dụng trong các câu liên quan đến quản lý dự án, kinh tế, hoặc cuộc sống hàng ngày. Có thể thấy rằng từ này phù hợp khi mô tả trạng thái tạm dừng của một cái gì đó.

3. Ví Dụ Sử Dụng Có Từ 停擺

3.1. Ví Dụ Trong Cuộc Sống Hàng Ngày

Ví dụ: “由于天气原因,比赛被停擺了。” (Do lý do thời tiết, trận đấu đã bị dừng lại.)

3.2. Ví Dụ Trong Kinh Doanh

Ví dụ: “该项目因为资金问题而停擺。” (Dự án này đã bị dừng lại do vấn đề tài chính.)

3.3. Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh Nghệ Thuật

Ví dụ: “该剧组的拍摄因疫情影响而停擺。” (Quá trình quay phim của đoàn làm phim này đã bị dừng lại do ảnh hưởng của dịch bệnh.)

4. Tóm Lại

Từ “停擺” (tíng bǎi) không chỉ đơn thuần có nghĩa là “dừng lại”, mà nó còn có thể mang nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Việc nắm rõ cấu trúc ngữ pháp, cũng như cách sử dụng từ này trong các tình huống thực tế sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội cấu trúc ngữ pháp
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM ví dụ

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo