DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

停放 (tíng fàng) Là Gì? Hiểu Rõ Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

Trong học tiếng Trung, việc hiểu rõ các từ, cấu trúc ngữ pháp là rất quan trọng. Hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu về từ 停放 (tíng fàng), một từ quan trọng trong ngữ cảnh giao thông và cuộc sống hàng ngày.

停放 (tíng fàng) Là Gì?

停放 (tíng fàng) là một động từ trong tiếng Trung, có nghĩa là “đỗ” hoặc “để lại chỗ”. Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động đỗ xe, đặt đồ vật ở một vị trí cụ thể.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 停放

Cấu trúc của từ 停放 rất đơn giản:

  • 停 (tíng): dừng lại, ngừng.
  • 放 (fàng): đặt, để.

Khi kết hợp lại, 停放 mang ý nghĩa là “dừng lại và đặt” – tức là tạm thời để xe hoặc đồ vật tại một vị trí nào đó.

Đặt Câu Ví Dụ Với Từ 停放

Dưới đây là một số ví dụ thực tế giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ 停放:

Ví Dụ 1:

我把车停放在车库里。 tiếng Trung
Wǒ bǎ chē tíng fàng zài chēkù lǐ.
(Tôi đã đỗ xe trong gara.)

Ví Dụ 2:

这里不允许停放自行车。
Zhèlǐ bù yǔnxǔ tíng fàng zìxíngchē.
(Nơi này không cho phép đỗ xe đạp.)

Ví Dụ 3:

请在指定的区域停放货物。
Qǐng zài zhǐdìng de qūyù tíng fàng huòwù.
(Xin hãy để hàng hóa ở khu vực được chỉ định.)

Tại Sao Nên Hiểu Rõ Về Từ 停放?

Việc nắm rõ cách sử dụng từ 停放 không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong các tình huống liên quan đến giao thông mà còn giúp bạn hiểu thêm về văn hóa xã hội trong ngữ cảnh Trung Quốc.

Hơn nữa, trong quá trình học tiếng Trung, việc ghi nhớ và thực hành các từ vựng như 停放 sẽ giúp bạn nâng cao khả năng ngôn ngữ nhanh chóng và hiệu quả hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo