1. Giới thiệu về từ 停放 (tíngfàng)
停放 (tíngfàng) trong tiếng Trung có nghĩa là “đỗ” hoặc “đặt” một cách tạm thời, đặc biệt là khi nói về việc đỗ xe hoặc để một vật nào đó vào vị trí nhất định.
Từ này rất phổ biến trong các tình huống hàng ngày và trong lĩnh vực giao thông vận tải.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 停放
Từ 停放 bao gồm hai phần:
停 (tíng) nghĩa là “dừng lại”, và
放 (fàng) nghĩa là “để” hoặc “đặt”.
Khi ghép lại, nó tạo thành ý nghĩa chỉ việc dừng lại và để lại một vật gì đó.
3. Ví dụ minh họa cho từ 停放
3.1 Ví dụ trong câu
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho cách sử dụng từ 停放 trong câu:
- 我把车停放在了停车场。(Wǒ bǎ chē tíngfàng zài le tíngchē chǎng.)
– Tôi đã đỗ xe ở bãi đậu xe. - 请将书停放在书架上。(Qǐng jiāng shū tíngfàng zài shūjià shàng.)
– Xin vui lòng đặt sách lên kệ sách.
3.2 Phân tích ví dụ
Trong câu đầu tiên, hành động “停放” được thể hiện rõ với đối tượng là “xe” và vị trí là “bãi đậu xe”.
Câu thứ hai chỉ ra nơi để sách là “kệ sách”, cho thấy tính cụ thể của việc sử dụng từ này.
4. Lợi ích của việc hiểu và sử dụng từ 停放
Việc nắm rõ từ 停放 không chỉ giúp bạn giao tiếp tiếng Trung hiệu quả hơn mà còn bổ sung vốn từ vựng cho bạn trong quá trình học tập và làm việc.
Từ này xuất hiện nhiều trong các tình huống thực tế, đặc biệt là khi liên quan đến giao thông.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn