DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

停歇 (Tíng Xiē) Là gì? Tìm hiểu về ngữ pháp và cách sử dụng

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa của từ 停歇 (tíng xiē), cấu trúc ngữ pháp của nó, cũng như cách đặt câu và lấy ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này trong tiếng Trung.

Ý Nghĩa của Từ 停歇

停歇 (tíng xiē) là một động từ trong tiếng Trung có nghĩa là “nghỉ ngơi” hoặc “dừng lại”. Từ này thường được sử dụng để chỉ việc tạm dừng một hoạt động nào đó nhằm nghỉ ngơi, thư giãn. ngữ pháp tiếng Trung

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 停歇

停歇 có thể được chia thành hai phần:

  • (tíng): có nghĩa là “dừng lại”.
  • (xiē): có nghĩa là “nghỉ ngơi”.

Sự kết hợp này tạo thành một từ mang ý nghĩa “dừng lại để nghỉ ngơi”. Trong tiếng Trung, cấu trúc ngữ pháp của từ này rất đơn giản và thường được sử dụng trong các câu thông dụng.

Cách Đặt Câu với Từ 停歇 ngữ pháp tiếng Trung

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ 停歇 trong câu:

  • 我们在公园停歇一下。 (Wǒmen zài gōngyuán tíngxiē yīxià.) – “Chúng tôi dừng lại để nghỉ ngơi một chút ở công viên.”
  • 经过长途旅行,大家都需要停歇。 (Jīngguò chángtú lǚxíng, dàjiā dōu xūyào tíngxiē.) – “Sau một chuyến du lịch dài, mọi người đều cần nghỉ ngơi.”
  • 她在工作间隙停歇。 (Tā zài gōngzuò jiànxì tíngxiē.) – “Cô ấy nghỉ ngơi trong lúc làm việc.”

Tổng Kết

Trong tiếng Trung, từ 停歇 không chỉ đơn thuần có nghĩa là “nghỉ ngơi”, mà còn phản ánh thái độ sống chậm rãi hơn, biết tận hưởng giây phút thư giãn giữa những hoạt động căng thẳng. Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin bổ ích về từ 停歇 và cách sử dụng nó trong giao tiếp hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo