DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

停车场 (tíngchēchǎng) là gì? Hiểu rõ về cấu trúc và ứng dụng

Trong thời đại ngày nay, khi mà phương tiện giao thông ngày càng phát triển, nhu cầu về nơi đỗ xe cũng trở nên cấp bách. Chính vì vậy, khái niệm 停车场 (tíngchēchǎng) trở nên phổ biến hơn bao giờ hết. Vậy Parking Lot (bãi đậu xe) này có điểm gì đặc biệt? Hãy cùng chúng tôi khám phá!

1. Định nghĩa và ý nghĩa của từ 停车场

Từ 停车场 (tíngchēchǎng) trong tiếng Trung có nghĩa là bãi đỗ xe, nơi dành riêng cho việc đỗ xe của các loại phương tiện. Nó bao gồm cả khu vực đỗ xe tự do và đỗ xe có thu phí. Trong xã hội hiện đại, bãi đỗ xe trở thành một phần không thể thiếu trong hệ thống giao thông đô thị.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 停车场

Cấu trúc của từ 停车场 có thể phân tích như sau:

  • 停 (tíng): có nghĩa là dừng lại.
  • 车 (chē): có nghĩa là xe, phương tiện giao thông.
  • 场 (chǎng): có nghĩa là nơi, không gian.

Vậy khi ghép lại, từ  Hán Việt停车场 mang nghĩa là nơi để dừng xe – bãi đỗ xe.

3. Ví dụ minh họa với từ 停车场

Dưới đây là một số ví dụ giúp minh họa rõ hơn về cách sử dụng từ 停车场:

  • 我们要找一个停车场停车。 (Wǒmen yào zhǎo yīgè tíngchēchǎng tíngchē.) – Chúng ta cần tìm một bãi đỗ xe để đỗ xe.
  • 这个停车场很贵。 (Zhège tíngchēchǎng hěn guì.) – Bãi đỗ xe này rất đắt.
  • 停车场禁止停放长时间的车辆。 (Tíngchēchǎng jìnzhǐ tíngfàng cháng shíjiān de chēliàng.) – Bãi đỗ xe cấm đỗ xe trong thời gian dài.

4. Tầm quan trọng của停车场 trong đời sống

停车场 không chỉ có vai trò trong việc đáp ứng nhu cầu đỗ xe mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến việc tổ chức giao thông, giảm thiểu tắc nghẽn trong thành phố và tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển.

4.1 Giải quyết vấn đề giao thông

Khi có nhiều 停车场 ở những vị trí chiến lược, người dân sẽ không còn phải tìm kiếm chỗ đỗ xe quá lâu, từ đó giảm thiểu tình trạng kẹt xe.

4.2 Tăng cường an ninh

Những bãi đỗ xe có hệ thống an ninh tốt sẽ giúp bảo vệ phương tiện của người dân, tạo cảm giác an toàn khi để xe.

5. Kết luận

Từ 停车场 (tíngchēchǎng) không chỉ là một từ vựng trong tiếng Trung mà còn phản ánh sự phát triển của xã hội hiện đại. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa cũng như cách sử dụng từ này trong thực tiễn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/停车场
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo