DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

健全 (jiàn quán) Là Gì? Hiểu Rõ Về Cấu Trúc Ngữ Pháp & Ví Dụ Sử Dụng

Tổng Quan Về Từ 健全

Từ 健全 (jiàn quán) trong tiếng Trung thường được dịch là “khỏe mạnh”, “toàn diện” hoặc “hợp lý”. Đặc điểm chính của từ này là nó thường được sử dụng để chỉ sự phát triển tốt cả về thể chất lẫn tinh thần, hoặc nói về một hệ thống, tổ chức có cấu trúc vững chắc và vận hành hiệu quả. Đây là một từ ngữ quan trọng trong nhiều lĩnh vực như y tế, giáo dục, và kinh tế.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 健全

Cấu trúc ngữ pháp của từ 健全 rất đơn giản nhưng cũng rất phong phú. Từ này thường được dùng như một tính từ đứng trước danh từ, hoặc như một động từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Ví dụ:

  • 作为形容词 (như một tính từ): 健全的制度 (hệ thống khỏe mạnh).
  • 作为动词 (như một động từ): 需要健全本地政策 (cần làm cho chính sách địa phương hoàn thiện).

Ví Dụ Thực Tế Với 健全

1. Ví dụ Về Tình Huống Trong Đời Sống

在现代社会中,建立健全的法律体系是非常重要的。(Zài xiàndài shèhuì zhōng, jiànlì jiànquán de fǎlǜ tǐxì shì fēicháng zhòngyào de.) – Trong xã hội hiện đại, việc thiết lập một hệ thống pháp luật khỏe mạnh là rất quan trọng. cấu trúc ngữ pháp

2. Ví dụ Trong Kinh Tế

经济的发展需要健全的市场机制。(Jīngjì de fāzhǎn xūyào jiànquán de shìchǎng jīzhì.) – Sự phát triển kinh tế cần có một cơ chế thị trường khỏe mạnh.

3. Ví dụ Về Giáo Dục

学校应该健全教育制度,提高学生的综合素质。(Xuéxiào yīnggāi jiànquán jiàoyù zhìdù, tígāo xuéshēng de zònghé sùzhì.) – Trường học nên hoàn thiện hệ thống giáo dục, nâng cao chất lượng toàn diện của học sinh.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo