DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

健康 (jiànkāng) là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ minh họa

Trong cuộc sống hiện đại, sức khỏe luôn là một trong những yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo cuộc sống hạnh phúc và thành công. Từ 健康 học tiếng Trung (jiànkāng) trong tiếng Trung không chỉ đơn thuần mang nghĩa là sức khỏe mà còn bao hàm những khía cạnh khác nhau liên quan đến cơ thể và tinh thần của con người.

Các Khái Niệm Cơ Bản Về健康

Từ 健康 (jiànkāng) được cấu thành từ hai ký tự: (jiàn), nghĩa là “khỏe mạnh”, và (kāng), nghĩa là “an lành, bình an”. Khi kết hợp lại, sức khỏe không chỉ đơn thuần là việc không có bệnh mà còn là sự cân bằng về thể chất và tinh thần.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 健康

Trong tiếng Trung, từ 健康 có thể được sử dụng như một tính từ, danh từ hoặc trạng từ tùy theo ngữ cảnh.

1. Sử dụng như Tính từ

健康 có thể đứng trước danh từ để miêu tả trạng thái sức khỏe:

他很健康。 (Tā hěn jiànkāng.) - Anh ấy rất khỏe mạnh.

2. Sử dụng như Danh từ

Từ 健康 cũng có thể được sử dụng như một danh từ, thường được dùng trong các cụm từ liên quan đến sức khỏe:

保持健康非常重要。 (Bǎochí jiànkāng fēicháng zhòngyào.) - Giữ gìn sức khỏe rất quan trọng.

3. Sử dụng như Trạng từ ngữ pháp

健康 có thể được dùng trong các cụm từ liên quan đến hoạt động cụ thể, như là một trạng từ để nhấn mạnh sức khỏe trong một hành động:

他每天健康饮食。 (Tā měitiān jiànkāng yǐnshí.) - Anh ấy ăn uống lành mạnh mỗi ngày.

Ví dụ minh họa cho từ 健康

Dưới đây là một số ví dụ sử dụng từ 健康 trong các ngữ cảnh khác nhau:

  • 我们的目标是保持身体健康。 (Wǒmen de mùbiāo shì bǎochí shēntǐ jiànkāng.) – Mục tiêu của chúng tôi là duy trì sức khỏe cơ thể.
  • 健康的生活习惯会让你更快乐。 (Jiànkāng de shēnghuó xíguàn huì ràng nǐ gèng kuàilè.) – Thói quen sống lành mạnh sẽ khiến bạn hạnh phúc hơn.
  • 她正在参加一个关于健康的讲座。 (Tā zhèng zài cānjiā yīgè guānyú jiànkāng de jiǎngzuò.) – Cô ấy đang tham gia một buổi nói chuyện về sức khỏe.

Kết luận

Qua bài viết, chúng ta đã tìm hiểu về nghĩa của từ 健康 (jiànkāng), cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng trong ngữ cảnh thực tế. Sức khỏe không chỉ là trạng thái mà còn là một lối sống, và việc hiểu rõ từ ngữ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo