Khái Niệm về 偵探 (zhēn tàn)
Từ 偵探 (zhēn tàn) trong tiếng Trung có nghĩa là “thám tử” hoặc “điều tra viên”. Thường được sử dụng để chỉ những người chuyên thực hiện các nhiệm vụ điều tra, khám phá sự thật hoặc tìm ra manh mối trong các vụ án. Nguồn gốc từ này có thể liên quan đến các hoạt động tìm kiếm chứng cứ hoặc giải quyết bí ẩn.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 偵探
Cấu Trúc Từ
Từ 偵探 (zhēn tàn) được cấu thành từ hai ký tự:
偵 (zhēn) có nghĩa là “điều tra”, và
探 (tàn) có nghĩa là “mò mẫm” hoặc “thăm dò”. Sự kết hợp này tạo nên hình ảnh của một người thực hiện việc điều tra một cách tỉ mỉ và cẩn trọng.
Cách Sử Dụng Trong Câu
Khi sử dụng từ 偵探, bạn có thể dễ dàng đặt vào trong câu để miêu tả hành động hoặc tình trạng liên quan đến việc điều tra. Dưới đây là một số ví dụ minh họa:
- 他是一名偵探,專門調查犯罪案件。 (Tā shì yī míng zhēn tàn, zhuān mén tiáo chá fàn zuì àn jiàn.) – Anh ấy là một thám tử, chuyên điều tra các vụ án phạm tội.
- 偵探正在尋找重要的證據。 (Zhēn tàn zhèng zài xún zhǎo zhòng yào de zhèng jù.) – Thám tử đang tìm kiếm các chứng cứ quan trọng.
- 這部電影的主角是一位偵探,解決了多起神秘案件。 (Zhè bù diàn yǐng de zhǔ jiǎo shì yī wèi zhēn tàn, jiě jué le duō qǐ shén mì àn jiàn.) – Nhân vật chính trong bộ phim này là một thám tử, đã giải quyết nhiều vụ án bí ẩn.
Tại Sao Nên Biết Về ‘偵探’?
Việc hiểu rõ về từ 偵探 (zhēn tàn) không chỉ giúp bạn mở rộng từ vựng tiếng Trung mà còn giúp bạn hiểu hơn về các văn hóa liên quan đến các câu chuyện điều tra, trinh thám, và các bộ phim nổi tiếng của Trung Quốc. Đây là một khía cạnh thú vị khi học tập và tìm hiểu ngôn ngữ.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn