DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

偷看 (tōukàn) là gì? Hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và ví dụ minh họa

Từ “偷看” (tōukàn) là một từ rất phổ biến trong tiếng Trung, có thể gợi lên nhiều ý tưởng và hình ảnh thú vị khác nhau trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về từ này, từ định nghĩa, cấu trúc ngữ pháp đến những ví dụ cụ thể.

1. Định Nghĩa Của Từ “偷看”

Từ “偷看” (tōukàn) được dịch sang tiếng Việt là “nhìn trộm” hay “lén nhìn”. Đây là một động từ ghép, bao gồm hai thành phần: “偷” (tōu) có nghĩa là “trộm” và “看” (kàn) có nghĩa là “nhìn”. Khi kết hợp lại, “偷看” mang ý nghĩa là nhìn vào một điều gì đó một cách lén lút, bí mật mà không cho người khác biết.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “偷看”

2.1. Cấu trúc cơ bản

Cấu trúc ngữ pháp của từ “偷看” rất đơn giản. Đây là một động từ ghép, do đó nó được sử dụng trong các câu với cấu trúc chủ ngữ + động từ + tân ngữ. Ví dụ:

  • 我偷看了她的日记。
  • (Wǒ tōukànle tā de rìjì.)偷看
  • (Tôi đã nhìn trộm nhật ký của cô ấy.)

2.2. Các biến thể sử dụng

Bên cạnh cấu trúc cơ bản, “偷看” còn có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, tạo ra những nghĩa cũng như sắc thái khác nhau. Ví dụ:

  • 他总是偷看我的手机。
  • (Tā zǒng shì tōukàn wǒ de shǒujī.)
  • (Anh ấy luôn luôn nhìn trộm điện thoại của tôi.)

3. Ví Dụ Minh Họa Sử Dụng Từ “偷看”

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cụ thể cho việc sử dụng từ “偷看” trong các câu giao tiếp hàng ngày:

  • Câu 1: 小明偷看了老师的考卷。
  • (Xiǎomíng tōukànle lǎoshī de kǎojuàn.)
  • Tạm dịch: Tiểu Minh đã nhìn trộm bài thi của giáo viên.
  • Câu 2: 我偷看了他的聊天记录。
  • (Wǒ tōukànle tā de liáotiān jìlù.)
  • Tạm dịch: Tôi đã nhìn trộm nhật ký chat của anh ấy.
  • Câu 3: 她不喜欢别人偷看她的生活。
  • (Tā bù xǐhuān biérén tōukàn tā de shēnghuó.)
  • Tạm dịch: Cô ấy không thích người khác nhìn trộm cuộc sống của mình.

4. Những Lưu Ý Khi Sử Dụng Từ “偷看”

Dù “偷看” có thể được sử dụng trong ngữ cảnh hài hước hoặc bình thường, nhưng cũng cần lưu ý rằng từ này có thể mang ý nghĩa tiêu cực nếu được sử dụng trong ngữ cảnh không phù hợp. Do đó, người học cần cẩn thận trong việc lựa chọn ngữ cảnh và đối tượng khi sử dụng từ này.

Kết Luận偷看

Từ “偷看” (tōukàn) không chỉ đơn thuần là một từ vựng dễ hiểu mà còn mở ra nhiều khía cạnh thú vị trong giao tiếp tiếng Trung. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và biết cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết về ngôn ngữ Trung Quốc.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo