1. Định Nghĩa của Từ 偷 (tōu)
Từ 偷 (tōu) trong tiếng Trung có nghĩa là “trộm” hoặc “lén lút lấy cắp”. Đây là một động từ thường được sử dụng để chỉ hành động không chính đáng, sử dụng những cách không hợp pháp hoặc không đúng đắn để chiếm đoạt tài sản của người khác.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 偷
Từ 偷 có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến:
2.1. Sử dụng Khi Làm Động Từ Chính
Khi sử dụng từ 偷 như một động từ chính, nó thường đi kèm với tân ngữ. Ví dụ:
- 他偷偷摸摸地偷了我的书。 (Tā tōutōu mōmō de tōu le wǒ de shū.) – Anh ấy lén lút đã trộm sách của tôi.
2.2. Sử dụng Với Trạng Từ
Từ 偷 cũng có thể kết hợp với các trạng từ để mô tả cách thức hoặc mức độ của hành động. Ví dụ:
- 他偷偷地在晚上偷东西。 (Tā tōutōu de zài wǎnshàng tōu dōngxī.) – Anh ấy lén lút lấy đồ vào ban đêm.
3. Ví Dụ Minh Họa cho Từ 偷
Dưới đây là một số ví dụ khác để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ 偷 trong ngữ cảnh:
3.1. Ví dụ trong Câu Đối Kháng
小偷常常利用夜晚来偷窃。 (Xiǎo tōu chángcháng lìyòng yèwǎn lái tōuqiè.) – Kẻ trộm thường lợi dụng đêm để trộm cắp.
3.2. Ví dụ trong Ngữ Cảnh Hằng Ngày
我看到他偷偷地看别人的手机。 (Wǒ kàn dào tā tōutōu de kàn biérén de shǒujī.) – Tôi thấy anh ấy lén lút xem điện thoại của người khác.
4. Kết Luận
Từ 偷 (tōu) không chỉ đơn thuần là một từ vựng trong tiếng Trung mà còn thể hiện các khía cạnh xã hội như đạo đức và pháp luật. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp người học giao tiếp hiệu quả hơn. Hãy thực hành sử dụng nó trong các tình huống khác nhau để nâng cao kỹ năng tiếng Trung của bạn!
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn