傳播 (chuán bò) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung với nhiều lớp nghĩa thú vị. Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa cơ bản của 傳播 và tầm quan trọng của nó trong giao tiếp tiếng Trung.
傳播 (Chuán Bò) Nghĩa Là Gì?
Từ 傳播 (chuán bò) trong tiếng Trung có các nghĩa chính sau:
1. Nghĩa cơ bản của 傳播
傳播 là động từ mang nghĩa “truyền bá”, “lan truyền” hoặc “phổ biến”. Từ này thường được dùng để chỉ việc truyền đạt thông tin, kiến thức hoặc văn hóa từ nơi này sang nơi khác.
2. Các sắc thái nghĩa khác
Trong các ngữ cảnh khác nhau, 傳播 có thể mang nghĩa:
- Truyền bá văn hóa (文化傳播)
- Lan truyền thông tin (信息傳播)
- Phát tán (thường dùng cho dịch bệnh) (疾病傳播)
Cách Đặt Câu Với Từ 傳播
1. Câu đơn giản với 傳播
Dưới đây là 5 ví dụ cơ bản sử dụng từ 傳播:
- 互聯網加速了信息的傳播。(Hùliánwǎng jiāsùle xìnxī de chuánbò.) – Internet đã đẩy nhanh tốc độ truyền bá thông tin.
- 這本書傳播了重要的科學知識。(Zhè běn shū chuánbòle zhòngyào de kēxué zhīshì.) – Cuốn sách này truyền bá kiến thức khoa học quan trọng.
2. Câu phức tạp hơn với 傳播
Khi kết hợp với các từ ngữ khác, 傳播 tạo thành những cụm từ có nghĩa chuyên sâu:
- 大眾傳播 (dàzhòng chuánbò) – truyền thông đại chúng
- 傳播媒體 (chuánbò méitǐ) – phương tiện truyền thông
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 傳播
1. Vị trí của 傳播 trong câu
傳播 thường đóng vai trò là động từ trong câu và có các cách dùng ngữ pháp sau:
2. Các cấu trúc thường gặp
Một số cấu trúc ngữ pháp phổ biến với 傳播:
- 傳播 + 給 + [người nhận] + [nội dung]
- 通過/利用 + [phương tiện] + 傳播 + [nội dung]
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn