傷口 (shāng kǒu) là từ vựng quan trọng trong tiếng Đài Loan với nghĩa “vết thương”. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 傷口 kèm ví dụ thực tế.
1. 傷口 (shāng kǒu) nghĩa là gì?
傷口 là danh từ ghép gồm:
- 傷 (shāng): tổn thương, bị thương
- 口 (kǒu): miệng, lỗ hổng
Khi kết hợp, 傷口 mang nghĩa “vết thương” chỉ tổn thương trên bề mặt da hoặc cơ thể.
2. Cấu trúc ngữ pháp của 傷口
2.1. Vị trí trong câu
傷口 thường đứng ở vị trí:
- Chủ ngữ: 傷口很痛 (Vết thương rất đau)
- Tân ngữ: 醫生正在處理傷口 (Bác sĩ đang xử lý vết thương)
2.2. Kết hợp với lượng từ
Khi đếm vết thương, dùng lượng từ 個 (gè):
Ví dụ: 他有三個傷口 (Anh ấy có ba vết thương)
3. Ví dụ câu chứa 傷口
1. 我的傷口還沒有癒合 (Wǒ de shāngkǒu hái méiyǒu yùhé)
Vết thương của tôi vẫn chưa lành
2. 請不要碰我的傷口 (Qǐng bùyào pèng wǒ de shāngkǒu)
Làm ơn đừng chạm vào vết thương của tôi
3. 這個傷口需要消毒 (Zhège shāngkǒu xūyào xiāodú)
Vết thương này cần được khử trùng
4. Cách chăm sóc 傷口 theo y học Đài Loan
Người Đài Loan thường áp dụng các phương pháp:
- 使用優碘消毒 (Sử dụng povidone iod để khử trùng)
- 保持傷口乾燥 (Giữ vết thương khô ráo)
- 定期更換敷料 (Thay băng định kỳ)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn