DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

傷感 (shāng gǎn) – Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

1. 傷感 Là Gì?

Trong tiếng Trung, từ 傷感 (shāng gǎn) mang ý nghĩa là buồn bã hoặc đau lòng. Nó thể hiện cảm xúc tiêu cực của con người khi trải qua những trải nghiệm không vui, như mất mát hay thất vọng. Một số ví dụ về ngữ cảnh sử dụng có thể là khi một người nhớ về kỷ niệm buồn hoặc khi nghe một bản nhạc gợi nhớ.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 傷感

2.1. Phân Tích Cấu Trúc

Từ  shāng gǎn傷感 bao gồm hai phần: . Trong đó:

  • 傷 (shāng): mang nghĩa là thương tổn hoặc đau khổ.
  • 感 (gǎn): có nghĩa là cảm giác hoặc cảm xúc.

Khi kết hợp lại, 傷感 thể hiện cảm giác đau lòng hay buồn bã.

2.2. Cách Sử Dụng Trong Câu

Từ 傷感 thường dùng như một tính từ hoặc danh từ trong câu. Ví dụ:

  • 他的歌让我感到伤感。 (Tā de gē ràng wǒ gǎndào shānggǎn.) – Bài hát của anh ấy khiến tôi cảm thấy buồn bã.
  • 在这样的时刻,我们都感到伤感。 (Zài zhèyàng de shíkè, wǒmen dōu gǎndào shānggǎn.) – Trong những khoảnh khắc như vậy, chúng ta đều cảm thấy đau lòng.

3. Ví Dụ Sử Dụng Từ 傷感 Trong Cuộc Sống Hàng Ngày

3.1. Trong Âm Nhạc

Âm nhạc là một trong những lĩnh vực dễ gợi lên cảm xúc 傷感. Một bản nhạc buồn có thể khiến người nghe nhớ về những kỷ niệm đã qua.

3.2. Trong Văn Học

Nhiều tác phẩm văn học sử dụng 傷感 để thể hiện nỗi buồn của nhân vật. Ví dụ, một đoạn văn mô tả về người mất mát có thể nói rằng họ sống trong 傷感 của những kỷ niệm.

3.3. Trong Cuộc Sống Hằng Ngày

Khi trò chuyện với bạn bè, chúng ta có thể sử dụng 傷感 để diễn tả cảm xúc của mình trước một tình huống khó xử hoặc khi nhớ về một người bạn cũ.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội shāng gǎn

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo