DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

傻瓜 (shǎ guā) Là gì? Tìm hiểu về từ vựng và cấu trúc ngữ pháp

1. Định nghĩa của 傻瓜 (shǎ guā)

傻瓜 (shǎ guā) là một từ tiếng Trung có nghĩa là “kẻ ngốc” hoặc “người ngu”. Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ bình thường đến hơi xúc phạm, tùy thuộc vào tình huống và cách sử dụng.

1.1. Cách phát âm của từ 傻瓜

Trong phiên âm Pinyin, 傻瓜 được phát âm là shǎ guā. Trong đó, “shǎ” có thanh điệu 3 (thanh thấp) và “guā” có thanh điệu 1 (thanh cao).

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 傻瓜

傻瓜 (shǎ guā) được cấu thành từ hai phần: 傻 (shǎ) và 瓜 (guā).

2.1. Phân tích thành phần từ

  • 傻 (shǎ): shǎ guā có nghĩa là “ngốc nghếch” hoặc “khờ khạo”.
  • 瓜 (guā): nghĩa là “quả dưa”. Tuy nhiên, khi kết hợp với 傻, nó không mang ý nghĩa thực tế mà chỉ tạo thành một cách gọi.

2.2. Cách sử dụng trong câu

傻瓜 có thể được sử dụng như danh từ trong câu, thường đi kèm với các từ chỉ vị ngữ hoặc động từ khác để tạo thành câu hoàn chỉnh.

3. Cách đặt câu với từ 傻瓜

3.1. Ví dụ 1

你真是个傻瓜!(Nǐ zhēn shì gè shǎ guā!) – Bạn thực sự là một kẻ ngốc!

3.2. Ví dụ 2

我不知道他为什么那么傻瓜。(Wǒ bù zhīdào tā wèishéme nàme shǎ guā.) – Tôi không biết tại sao anh ta lại ngu ngốc như vậy.

3.3. Ví dụ 3

她总是叫我傻瓜。(Tā zǒng shì jiào wǒ shǎ guā.) – Cô ấy luôn gọi tôi là kẻ ngốc.

4. Kết luận

傻瓜 (shǎ guā) là một từ thú vị trong tiếng Trung, không chỉ thể hiện sự ngốc nghếch mà còn mang lại màu sắc hoài hước trong giao tiếp. Việc hiểu rõ về từ này, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng giúp nâng cao khả năng giao tiếp của bạn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo