DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

傻 (shǎ) Nghĩa Là Gì? Cách Dùng Từ “傻” Trong Tiếng Trung Chuẩn Xác Nhất

傻 (shǎ) là một tính từ phổ biến trong tiếng Trung với nhiều sắc thái nghĩa thú vị. Từ này thường được dùng để miêu tả trạng thái ngây ngô, khờ dại nhưng cũng có thể mang hàm ý đáng yêu tùy ngữ cảnh.

1. 傻 (shǎ) Nghĩa Là Gì?

Từ 傻 trong tiếng Trung có các nghĩa chính sau: từ 傻 trong tiếng Trung

1.1 Nghĩa cơ bản

  • Ngốc nghếch, khờ dại: 他很傻 (Tā hěn shǎ) – Anh ấy rất ngốc
  • Không thông minh, thiếu hiểu biết: 傻问题 (shǎ wèntí) – Câu hỏi ngớ ngẩn

1.2 Nghĩa tích cực

  • Đáng yêu, ngây thơ: 傻笑 (shǎ xiào) – Cười ngây ngô
  • Thật thà, chất phác: 傻人有傻福 (shǎ rén yǒu shǎ fú) – Người ngốc có phúc傻 nghĩa là gì

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 傻

2.1 Vai trò trong câu

Từ 傻 thường đóng vai trò:

  • Tính từ: 傻孩子 (shǎ háizi) – Đứa trẻ ngốc
  • Trạng từ: 傻看 (shǎ kàn) – Nhìn chằm chằm một cách ngốc nghếch

2.2 Các cụm từ phổ biến

  • 傻瓜 (shǎguā) – Đồ ngốc
  • 傻子 (shǎzi) – Kẻ ngốc
  • 傻眼 (shǎ yǎn) – Sững sờ, choáng váng

3. Ví Dụ Câu Có Chứa Từ 傻

  • 别傻了,他不会来的。(Bié shǎ le, tā bù huì lái de.) – Đừng ngốc nữa, anh ấy sẽ không đến đâu.
  • 她傻傻地站在那里。(Tā shǎ shǎ de zhàn zài nàlǐ.) – Cô ấy đứng đó một cách ngây ngô.
  • 我傻等了两个小时。(Wǒ shǎ děng le liǎng gè xiǎoshí.) – Tôi đã ngốc nghếch đợi suốt hai tiếng.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo