DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

傾心 (qīng xīn) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và Ví dụ Sử dụng

1. Tìm hiểu về từ 傾心 (qīng xīn)

Từ 傾心 (qīng xīn) trong tiếng Trung có nghĩa là “say mê” hoặc “yêu thích sâu sắc”. Từ này thường được dùng để diễn tả cảm xúc mạnh mẽ, sự hứng thú, hoặc sự ngưỡng mộ đối với một người, một vật hay một ý tưởng nào đó. Nó thể hiện một trạng thái tinh thần lãng mạn và cảm xúc sâu sắc.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 傾心

Cấu trúc ngữ pháp của từ 傾心 có thể được phân tích như sau:

  • 傾 (qīng): có nghĩa là “nghiêng”, “chuyển hướng” hoặc “hướng về”.
  • 心 (xīn): có nghĩa là “trái tim” hoặc “tâm hồn”. tiếng Trung

Khi kết hợp lại, từ này có thể hiểu là “hướng trái tim về” hoặc “cảm thấy say mê dành cho”.

3. Cách sử dụng từ 傾心 trong câu

3.1 Đặt câu Ví dụ

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ 傾心 trong câu:

  • 我对这部电影非常倾心。(Wǒ duì zhè bù diànyǐng fēicháng qīng xīn.) – Tôi rất say mê bộ phim này.
  • 她的才华让我倾心。(Tā de cáihuá ràng wǒ qīng xīn.) – Tài năng của cô ấy đã làm tôi say mê.
  • 他对音乐的热爱让我倾心。(Tā duì yīnyuè de rè’ài ràng wǒ qīng xīn.) – Tình yêu âm nhạc của anh ấy đã khiến tôi say mê.

4. Ý nghĩa và chủ đề xung quanh từ 傾心

Từ 傾心 không chỉ mang nghĩa đơn giản là “say mê”, mà còn thể hiện một sự kết nối sâu sắc với đối tượng mà mình yêu thích. Việc sử dụng từ này trong văn bản hay giao tiếp hàng ngày có thể tạo ra cảm giác tích cực và gắn kết giữa người nói và người nghe.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo