DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

僅有 (jǐn yǒu) Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp & Ví Dụ Sử Dụng

Trong thế giới ngôn ngữ Trung Quốc, mỗi từ đều mang một ý nghĩa và sắc thái riêng. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng khám phá từ 僅有 (jǐn yǒu) – một từ thú vị và có nhiều ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày.

僅有 (jǐn yǒu) Là Gì?

Từ 僅有 (jǐn yǒu) mang nghĩa là “chỉ có” hoặc “duy nhất”. Nó được sử dụng để chỉ ra rằng một thứ gì đó là duy nhất hoặc hiếm có, thường được kết hợp với các danh từ hoặc trợ từ khác để tạo thành những câu có ý nghĩa rõ ràng.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 僅有

Cấu Trúc Cơ Bản

Cấu trúc cơ bản của từ 僅有 là: 僅有 + Danh từ. Trong đó, 僅有 là động từ mang ý nghĩa “chỉ có”, và phần danh từ theo sau sẽ được xác định là thứ duy nhất hoặc hiếm có.

Cách Sử Dụng Trong Câu

Khi sử dụng 僅有 trong câu, nó thường nhấn mạnh rằng chỉ có một thứ cụ thể đó tồn tại mà không có thứ nào khác. Một số lưu ý về cách sử dụng:

  • 僅有 ngữ pháp tiếng Trung có thể đứng đầu câu để nhấn mạnh tính độc nhất.
  • Thường có thể kết hợp với các từ chỉ số lượng khác như “一” (yī) để nhấn mạnh hơn.

Ví Dụ Về Cách Sử Dụng 僅有

Ví Dụ 1

僅有 trong câu: 在這個城市,僅有一座古老的寺廟。

Giải thích: Trong thành phố này, chỉ có một ngôi chùa cổ. Câu này thể hiện tính hiếm có của ngôi chùa, nhấn mạnh rằng không có ngôi chùa nào khác tương tự.

Ví Dụ 2 jǐn yǒu

僅有 trong câu: 他的才華僅有於此。

Giải thích: Tài năng của anh ấy chỉ có ở đây. Câu này cho thấy rằng tài năng của người đó được giới hạn và không có ở nơi khác.

Ví Dụ 3

僅有 trong câu: 這個問題的答案僅有一個。

Giải thích: Câu trả lời cho vấn đề này chỉ có một. Điểm nhấn ở đây là sự hạn chế của câu trả lời, cho thấy tính duy nhất.

Tại Sao Bạn Nên Học Từ 僅有?

Việc nắm vững từ 僅有 không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn nâng cao khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung, đặc biệt trong các tình huống cần mô tả sự độc nhất hay hiếm hoi. Hơn nữa, việc sử dụng từ này phù hợp với các chủ đề liên quan đến văn hóa, lịch sử hay các món ăn đặc sản cũng rất phổ biến.

Kết Luận

Thông qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu rõ về 僅有 (jǐn yǒu), cấu trúc ngữ pháp, cách sử dụng và ví dụ minh họa. Mong rằng những kiến thức này sẽ giúp ích cho bạn trong việc học tập và giao tiếp bằng tiếng Trung. Hãy tích cực luyện tập và áp dụng từ 僅有 vào các tình huống thực tiễn nhé!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo