DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

像樣 (xiàng yàng) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và Ví dụ thực tế

Giới thiệu về 像樣 (xiàng yàng)

Trong tiếng Trung, 像樣 (xiàng yàng) là một từ được sử dụng để mô tả trạng thái hoặc hình thức mà một cái gì đó nên có. Thường được hiểu là “đáng để xem” hay “đúng kiểu”, từ này có thể áp dụng cho nhiều ngữ cảnh khác nhau trong cuộc sống hàng ngày.

Cấu trúc ngữ pháp của 像樣

Phân tích từ và cấu trúc

像樣 (xiàng yàng) bao gồm hai thành phần chính:

  • 像 (xiàng): có nghĩa là “nhìn giống như” hoặc “hình dáng”.
  • 樣 (yàng): có nghĩa là “kiểu” hoặc “mẫu”. tiếng Trung

Khi kết hợp lại, 像樣 mang ý nghĩa là “một cái gì đó có hình dáng hay kiểu cách phù hợp”

Cách sử dụng trong câu

Trong ngữ pháp tiếng Trung, 像樣 có thể được sử dụng trong các câu miêu tả hoặc đánh giá một sự việc, tình huống, hoặc người nào đó. Cấu trúc chung thường là:

Chủ ngữ + 處於/有 + 像樣 + Đối tượng

Ví dụ: 她的畫畫看起來很像樣。(Tā de huà huà kàn qǐlái hěn xiàng yàng) – Bức tranh của cô ấy trông khá đẹp.

Ví dụ thực tế với 像樣

1. Ví dụ trong cuộc sống hàng ngày

我们今天的晚餐很像样。(Wǒmen jīntiān de wǎncān hěn xiàng yàng.) – Bữa tối hôm nay của chúng ta rất sang trọng.

2. Ví dụ trong công việc

这个方案看起来不太像样。(Zhège fāng’àn kàn qǐlái bù tài xiàng yàng.) – Kế hoạch này trông không được tốt lắm.

3. Ví dụ trong giáo dục

他的作文终于写得像样了。(Tā de zuòwén zhōngyú xiě dé xiàng yàngle.) – Bài viết của anh ấy cuối cùng đã được viết ra một cách nghiêm túc.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” tiếng Trung
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo