Trong tiếng Trung, từ 像 (xiàng) là một từ đa nghĩa với nhiều cách sử dụng khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 像.
1. Ý nghĩa của từ 像 (xiàng)
Từ 像 có thể mang các nghĩa sau:
- Giống như, như là: Dùng để so sánh sự tương đồng
- Hình ảnh, bức tượng: Chỉ vật thể được tạo hình
- Có vẻ như: Biểu thị sự phỏng đoán
2. Cấu trúc ngữ pháp với từ 像
2.1. Cấu trúc so sánh
Công thức: A + 像 + B + (一样/似的) + [tính từ/động từ]
Ví dụ: 她像天使一样美丽。(Cô ấy đẹp như thiên thần)
2.2. Cấu trúc biểu thị phỏng đoán
Công thức: 像 + [cụm danh từ] + 的样子
Ví dụ: 他像很累的样子。(Anh ấy trông có vẻ mệt mỏi)
3. Ví dụ câu có chứa từ 像
- 这个孩子像他爸爸。(Đứa trẻ này giống bố nó)
- 她像小鸟一样唱歌。(Cô ấy hát như chim)
- 这座雕像像真人一样。(Bức tượng này giống người thật)
4. Phân biệt 像 và các từ đồng nghĩa
So sánh cách dùng của 像 với 如, 似, 好像 để tránh nhầm lẫn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn