DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

像 (xiàng) là gì? Cấu trúc và Ví dụ minh họa

Từ 像 (xiàng) là một trong những từ quan trọng trong tiếng Trung, không chỉ được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày mà còn có vai trò quan trọng trong việc diễn đạt ý nghĩa. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá chi tiết về từ 像, bao gồm nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và các ví dụ để bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng.

1. 像 (xiàng) nghĩa là gì?

Nghĩa cơ bản của từ 像 (xiàng) là “giống”, “như”, “tương tự”. Từ này thường được dùng để so sánh, diễn tả sự tương đồng giữa hai đối tượng.

Ví dụ: “她像她的母亲” (Tā xiàng tā de mǔqīn) có nghĩa là “Cô ấy giống mẹ của cô ấy”.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 像

Cấu trúc ngữ pháp cơ bản khi sử dụng từ 像 là:

  • 像 + Noun + (一样) + 谓语.

Trong đó:

  • 像: Chủ ngữ hoặc chủ đề cần so sánh.
  • Noun: Đối tượng so sánh.
  • (一样): Tùy chọn để nhấn mạnh sự giống nhau.
  • 谓语: Phần còn lại của câu diễn đạt thêm thông tin.

Ví dụ về cấu trúc ngữ pháp:

  • 1. 他像哥哥一样高。 (Tā xiàng gēge yīyàng gāo.) – Anh ấy cao giống như anh trai.
  • 2. 她像花一样美。 (Tā xiàng huā yīyàng měi.) – Cô ấy đẹp như hoa.
  • 3. 这本书像我想象的那么有趣。 (Zhè běn shū xiàng wǒ xiǎngxiàng de nàme yǒuqù.) – Cuốn sách này thú vị như tôi đã tưởng tượng.

3. Ví dụ cụ thể minh họa cho từ 像

Dưới đây là một vài ví dụ cụ thể để bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ 像 trong các tình huống khác nhau:

Ví dụ 1:

句子: 这幅画像我小时候的记忆。 (Zhè fú huà xiàng wǒ xiǎoshíhòu de jìyì.)

Dịch: Bức tranh này giống như ký ức của tôi hồi còn nhỏ.

Ví dụ 2:

句子: 你的衣服像天上的云一样白。 (Nǐ de yīfú xiàng tiān shàng de yún yīyàng bái.)

Dịch: Áo của bạn trắng như mây trên trời. tiếng Trung

Ví dụ 3:

句子: 这个城市像一个大花园。 (Zhège chéngshì xiàng yīgè dà huāyuán.)

Dịch: Thành phố này giống như một khu vườn lớn. xiàng

4. Một số lưu ý khi sử dụng 像

Khi sử dụng 像, bạn sẽ cần chú ý đến ngữ cảnh và cách diễn đạt để đảm bảo câu nói của bạn rõ ràng và mạch lạc. Hãy lưu ý sử dụng 像 trong các tình huống so sánh, tránh sử dụng nó trong những ngữ cảnh mà sự tương đồng không được nhấn mạnh.

Tổng kết

Từ 像 (xiàng) là một từ đa dụng trong tiếng Trung, giúp người nói diễn đạt sự tương đồng và so sánh giữa các đối tượng. Nắm vững cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo