DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

僕人 (pú rén) là gì? Cách sử dụng và ví dụ chi tiết về từ 僕人 trong tiếng Trung

僕人 (pú rén) nghĩa là gì?

僕人 (pú rén) là một từ tiếng Trung có nghĩa là “người hầu”, “người giúp việc” hoặc “người phục vụ”. Đây là một từ cổ điển thường được sử dụng trong văn học cổ điển Trung Quốc và các tác phẩm lịch sử.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 僕人

Từ 僕人 là một danh từ kép, được cấu tạo bởi hai chữ Hán:

  • 僕 (pú): có nghĩa là “người hầu”, “người phục vụ”
  • 人 (rén): có nghĩa là “người”

Cách sử dụng từ 僕人 trong câu

Từ 僕人 thường được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Chỉ người hầu, người giúp việc trong gia đình quý tộc hoặc giàu có
  • Chỉ người phục vụ trong các cơ quan, tổ chức
  • Được sử dụng trong văn học cổ điển và các tác phẩm lịch sử

Ví dụ về cách sử dụng từ 僕人

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ 僕人 trong câu:

  • 他是我的僕人 (Tā shì wǒ de pú rén) – Anh ấy là người hầu của tôi
  • 僕人們正在打掃房間 (Pú rén men zhèng zài dǎ sǎo fáng jiān) – Những người hầu đang dọn dẹp phòng từ vựng tiếng Trung
  • 這位僕人非常忠誠 (Zhè wèi pú rén fēi cháng zhōng chéng) – Người hầu này rất trung thành

Phân biệt 僕人 với các từ đồng nghĩa

Trong tiếng Trung hiện đại, có một số từ đồng nghĩa với 僕人:

  • 傭人 (yōng rén): người giúp việc
  • 服務員 (fú wù yuán): nhân viên phục vụ
  • 幫手 (bāng shǒu): người phụ giúp

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” học tiếng Trung
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo