DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

僵局 (jiāng jú) Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Thực Tế

Giới Thiệu Về Từ 僵局 (jiāng jú)

Từ “僵局” (jiāng jú) được dịch là “tình trạng bế tắc” hay “không có lối thoát”. Trong giao tiếp, từ này thường được dùng để chỉ tình huống mà không bên nào có thể đạt được tiến bộ, thường xuyên xuất hiện trong các cuộc đàm phán, thảo luận hay sự tranh luận.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 僵局

Cấu trúc ngữ pháp của “僵局” khá đơn giản. Từ này được tạo thành từ hai ký tự:

  • 僵 (jiāng): Có nghĩa là “cứng lại” hoặc “động lại”, thể hiện trạng thái không thay đổi.
  • 局 (jú): Có nghĩa là “tình huống” hoặc “khung cảnh”, chỉ ra ngữ cảnh mà tình trạng đó diễn ra.

Khi kết hợp lại, “僵局” mô tả một tình huống không thể chuyển biến, thể hiện sự tê liệt trong hành động hoặc quyết định.

Cách Sử Dụng 僵局 Trong Câu

Từ “僵局” thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như:

  • Trong các cuộc đàm phán khi không bên nào chấp nhận thỏa thuận.
  • Trong các cuộc thi hoặc trò chơi khi một bên không thể di chuyển hoặc hành động.

Ví Dụ Thực Tế Với Từ 僵局

Dưới đây là vài ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng từ “僵局” trong câu:

  • 在这场谈判中, 双方都没有妥协, 导致了僵局。
    (Trong cuộc đàm phán này, cả hai bên đều không nhượng bộ, dẫn đến tình trạng bế tắc.)
  • 他们的关系陷入了僵局,没有人愿意主动向对方道歉。
    (Mối quan hệ của họ rơi vào tình trạng bế tắc, không ai muốn chủ động xin lỗi đối phương.) ví dụ ví dụ
  • 比赛进行到最后一刻,双方仍然保持僵局。
    (Trận đấu tiếp diễn đến giây phút cuối cùng, cả hai bên vẫn giữ nguyên tình trạng bế tắc.)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo