1. Giới thiệu về từ 僵
僵 (jiāng) là một từ trong tiếng Trung, mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Nó thường được dùng để chỉ trạng thái “đứng yên”, “cứng nhắc” hay “không thay đổi”, điển hình trong các tình huống cần diễn tả sự thiếu linh hoạt hoặc không thể di chuyển.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 僵
Từ 僵 (jiāng) thường được sử dụng như một tính từ trong câu. Nó có thể đứng trước danh từ để mô tả trạng thái hoặc chất lượng của danh từ đó. Cấu trúc ngữ pháp cơ bản có thể được trình bày như sau:
2.1. Cách dùng 僵 trong câu
僵 có thể được sử dụng kết hợp với nhiều danh từ và động từ khác nhau để tạo thành các câu có nghĩa. Dưới đây là một số cấu trúc thường gặp:
- 主语 + 是/很/变得 + 僵 + 的 + danh từ
- 主语 + 僵 + 了
3. Ví dụ minh họa cho từ 僵
3.1. Ví dụ 1:
他在这家公司的工作已经僵了很久。
(Tā zài zhè jiā gōngsī de gōngzuò yǐjīng jiāngle hěn jiǔ.)
Dịch nghĩa: Công việc của anh ta ở công ty này đã cứng nhắc rất lâu rồi.
3.2. Ví dụ 2:
他们的关系变得僵硬了。
(Tāmen de guānxì biàn dé jiāngyìngle.)
Dịch nghĩa: Mối quan hệ của họ trở nên cứng nhắc.
3.3. Ví dụ 3:
因为缺乏沟通,合作关系变得十分僵。
(Yīnwèi quēfá gōutōng, hézuò guānxì biàn dé shífēn jiāng.)
Dịch nghĩa: Bởi vì thiếu giao tiếp, mối quan hệ hợp tác trở nên rất cứng nhắc.
4. Kết luận
Từ 僵 (jiāng) mang lại cho chúng ta những hiểu biết sâu sắc về sự cứng nhắc và trạng thái không thay đổi. Sử dụng từ này một cách tinh tế trong giao tiếp có thể giúp bạn làm phong phú thêm vốn từ vựng tiếng Trung của mình.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn