DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

僻静 (pìjìng) là gì? Tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng từ trong tiếng Trung

1. 僻静 trong Tiếng Trung

Từ 僻静 (pìjìng) trong tiếng Trung có nghĩa là “yên tĩnh và hẻo lánh”, thường được sử dụng để chỉ những nơi không đông đúc, có không gian riêng tư và thường nằm ở vị trí xa xôi, không bị ảnh hưởng bởi tiếng ồn từ bên ngoài.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 僻静

Từ 僻静 được tạo thành từ hai phần: (pì) và (jìng).

  • 僻 (pì): Có nghĩa là “hẻo lánh, tách biệt”. tiếng Trung
  • 静 (jìng): Có nghĩa là “yên tĩnh, tĩnh lặng”.

Khi kết hợp lại, 僻静 miêu tả một không gian không chỉ yên tĩnh mà còn tách biệt khỏi nơi đông người.

3. Ví dụ sử dụng từ 僻静

3.1. Ví dụ 1

我喜欢去那边的僻静地方写作。

Wǒ xǐhuān qù nàbiān de pìjìng dìfāng xiězuò.
(Tôi thích đến những nơi yên tĩnh ở đó để viết lách.)

3.2. Ví dụ 2

这个小村庄很僻静,很适合度假。

Zhège xiǎo cūnzhuāng hěn pìjìng, hěn shìhé dùjià.
(Ngôi làng nhỏ này rất hẻo lánh, rất thích hợp cho kỳ nghỉ.)

3.3. Ví dụ 3

她喜欢生活在一个僻静的环境中。

Tā xǐhuān shēnghuó zài yīge pìjìng de huánjìng zhōng.
(Cô ấy thích sống trong một môi trường yên tĩnh.)

4. Tại sao từ 僻静 lại quan trọng?

Hiểu rõ về từ 僻静 ví dụ không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng trong tiếng Trung mà còn giúp bạn nhận biết được các tình huống sử dụng thích hợp. Trong một thế giới ngày càng ồn ào và xô bồ, những không gian 僻静 trở nên quý giá hơn bao giờ hết, giúp con người tìm lại sự bình yên trong tâm hồn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” từ vựng
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo